TuvungTiengNhat.vn

📰 Blog Học Tiếng Nhật

Kiến thức - Từ vựng - Mẹo học - Lộ trình ôn thi JLPT

1000 từ vựng tiếng Nhật N5 đầy đủ (có PDF tải về)

Đây là danh sách 10 từ vựng N5 trong tổng số 1000 từ vựng tiếng Nhật cơ bản. Mỗi từ có ví dụ minh họa giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn.

# 1

会う (あう)

Nghĩa: Gặp gỡ

友達に会う (Gặp bạn bè)

# 2

青い (あおい)

Nghĩa: Xanh

青い空がきれいです (Bầu trời xanh thật đẹp)

# 3

赤い (あかい)

Nghĩa: Đỏ

赤い車を買いました (Tôi đã mua chiếc xe màu đỏ)

# 4

明るい (あかるい)

Nghĩa: Sáng sủa

部屋が明るいですね (Căn phòng sáng sủa nhỉ)

# 5

秋 (あき)

Nghĩa: Mùa thu

秋の風が気持ちいいです (Gió mùa thu thật dễ chịu)

# 6

開ける (あける)

Nghĩa: Mở

窓を開けてください (Hãy mở cửa sổ ra)

# 7

上げる (あげる)

Nghĩa: Cho, tặng

友達にプレゼントをあげました (Tôi tặng quà cho bạn)

# 8

朝 (あさ)

Nghĩa: Buổi sáng

朝ジョギングをします (Tôi chạy bộ buổi sáng)

# 9

朝ご飯 (あさごはん)

Nghĩa: Cơm sáng

朝ご飯を食べましたか (Bạn đã ăn sáng chưa?)

# 10

足 (あし)

Nghĩa: Chân

足が痛いです (Tôi bị đau chân)