📰 Blog Học Tiếng Nhật
Kiến thức - Từ vựng - Mẹo học - Lộ trình ôn thi JLPT
Các phó từ tiếng Nhật N4 thông dụng cần ghi nhớ phần 1
Phó từ giúp câu văn tiếng Nhật trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy học 10 phó từ phổ biến dưới đây cùng ví dụ đơn giản để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé.
| STT | Từ tiếng Nhật | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 | いっぱい | nhiều, đầy | 水(みず)をいっぱい飲(の)みました。Tôi đã uống nhiều nước |
| 2 | いつも | luôn luôn, lúc nào cũng | 彼(かれ)はいつも早(はや)く起(お)きます。Anh ấy lúc nào cũng dậy sớm. |
| 3 | かならず | nhất định, chắc chắn | 明日(あした)はかならず連絡(れんらく)します。Ngày mai tôi nhất định sẽ liên lạc. |
| 4 | きっと | nhất định là…, chắc hẳn là… | きっと雨(あめ)が降(ふ)るでしょう。Chắc hẳn trời sẽ mưa. |
| 5 | けっして | tuyệt đối không…, nhất quyết không… | けっしてあきらめません。Tôi tuyệt đối không bỏ cuộc |
| 6 | このごろ | dạo gần đây | このごろ忙(いそが)しくて旅行(りょこう)できません。Dạo gần đây bận nên không đi du lịch được. |
| 7 | これから | từ giờ trở đi | これから日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)します。Từ giờ trở đi tôi sẽ học tiếng Nhật. |
| 8 | ざあざあ | rào rào (tiếng mưa, tiếng nước chảy lớn) | 雨(あめ)がざあざあ降(ふ)っています。Mưa đang rơi rào rào. |
| 9 | しっかり | chắc chắn, vững vàng | ドアをしっかり閉(し)めてください。Hãy đóng cửa thật chắc giúp tôi. |
| 10 | しばらく | một lúc, một thời; tạm thời | しばらく休(やす)んでから続(つづ)けましょう。Nghỉ một lúc rồi hãy tiếp tục nhé. |
# 1
いっぱい
Nghĩa: nhiều, đầy
水(みず)をいっぱい飲(の)みました。Tôi đã uống nhiều nước
# 2
いつも
Nghĩa: luôn luôn, lúc nào cũng
彼(かれ)はいつも早(はや)く起(お)きます。Anh ấy lúc nào cũng dậy sớm.
# 3
かならず
Nghĩa: nhất định, chắc chắn
明日(あした)はかならず連絡(れんらく)します。Ngày mai tôi nhất định sẽ liên lạc.
# 4
きっと
Nghĩa: nhất định là…, chắc hẳn là…
きっと雨(あめ)が降(ふ)るでしょう。Chắc hẳn trời sẽ mưa.
# 5
けっして
Nghĩa: tuyệt đối không…, nhất quyết không…
けっしてあきらめません。Tôi tuyệt đối không bỏ cuộc
# 6
このごろ
Nghĩa: dạo gần đây
このごろ忙(いそが)しくて旅行(りょこう)できません。Dạo gần đây bận nên không đi du lịch được.
# 7
これから
Nghĩa: từ giờ trở đi
これから日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)します。Từ giờ trở đi tôi sẽ học tiếng Nhật.
# 8
ざあざあ
Nghĩa: rào rào (tiếng mưa, tiếng nước chảy lớn)
雨(あめ)がざあざあ降(ふ)っています。Mưa đang rơi rào rào.
# 9
しっかり
Nghĩa: chắc chắn, vững vàng
ドアをしっかり閉(し)めてください。Hãy đóng cửa thật chắc giúp tôi.
# 10
しばらく
Nghĩa: một lúc, một thời; tạm thời
しばらく休(やす)んでから続(つづ)けましょう。Nghỉ một lúc rồi hãy tiếp tục nhé.