📝 Trắc nghiệm Bài 26 (N4)
Có 23 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa của瓶 (びん) là gì?
Câu 2. Nghĩa củaボランティア là gì?
Câu 3. Nghĩa củaなんでも là gì?
Câu 4. Nghĩa của国会議事堂 (こっかいぎじどう) là gì?
Câu 5. Nghĩa của横 (よこ) là gì?
Câu 6. Nghĩa của(学校に)連絡します (れんらくします) là gì?
Câu 7. Nghĩa của置き場 (おきば) là gì?
Câu 8. Nghĩa của宇宙飛行士 (うちゅうひこうし) là gì?
Câu 9. Nghĩa củaこんな… là gì?
Câu 10. Nghĩa của(ごみを)拾います (ひろいます) là gì?
Câu 11. Nghĩa của宇宙船 (うちゅうせん) là gì?
Câu 12. Nghĩa của盆踊り (ぼんおどり) là gì?
Câu 13. Nghĩa của違う (ちがいます) là gì?
Câu 14. Nghĩa của平日/週末 (へいじつ) là gì?
Câu 15. Nghĩa của捜す (さがします) là gì?
Câu 16. Nghĩa của診る (みます) là gì?
Câu 17. Nghĩa của探す (さがします) là gì?
Câu 18. Nghĩa của気分がいい (きぶんがいい) là gì?
Câu 19. Nghĩa của場所 (ばしょ) là gì?
Câu 20. Nghĩa của怖い (こわい) là gì?
Câu 21. Nghĩa củaお客様 (おきゃくさま) là gì?
Câu 22. Nghĩa của缶 (かん) là gì?
Câu 23. Nghĩa củaだれでも là gì?