📝 Trắc nghiệm Bài 30 (N4)
Có 27 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa của玄関 (げんかん) là gì?
Câu 2. Nghĩa của並べます (ならべます) là gì?
Câu 3. Nghĩa của池 (いけ) là gì?
Câu 4. Nghĩa của周り (まわり) là gì?
Câu 5. Nghĩa của講義 (こうぎ) là gì?
Câu 6. Nghĩa của人形 (にんぎょう) là gì?
Câu 7. Nghĩa của飾ります (かざります) là gì?
Câu 8. Nghĩa củaごくろうさま là gì?
Câu 9. Nghĩa của復習します (ふくしゅうします) là gì?
Câu 10. Nghĩa củaいや(な) là gì?
Câu 11. Nghĩa của掛けます (かけます) là gì?
Câu 12. Nghĩa của交番 (こうばん) là gì?
Câu 13. Nghĩa của予習します (よしゅうします) là gì?
Câu 14. Nghĩa của丸い (まるい) là gì?
Câu 15. Nghĩa của予定表 (よていひょう) là gì?
Câu 16. Nghĩa củaすると là gì?
Câu 17. Nghĩa của目が覚めます (めがさめます) là gì?
Câu 18. Nghĩa củaしまいます là gì?
Câu 19. Nghĩa của知らせます (しらせます) là gì?
Câu 20. Nghĩa của地球 (ちきゅう) là gì?
Câu 21. Nghĩa của授業 (じゅぎょう) là gì?
Câu 22. Nghĩa của何かご希望がありますか (なにかごきぼうがありますか) là gì?
Câu 23. Nghĩa của廊下 (ろうか) là gì?
Câu 24. Nghĩa củaミュージカル là gì?
Câu 25. Nghĩa củaそのままにします là gì?
Câu 26. Nghĩa của希望 (きぼう) là gì?
Câu 27. Nghĩa của祖横断します (そうだんします) là gì?