📝 Trắc nghiệm Bài 43 (N4)
Có 15 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa của切れます (きれます) là gì?
Câu 2. Nghĩa củaうまい là gì?
Câu 3. Nghĩa của年齢 (ねんれい) là gì?
Câu 4. Nghĩa của減ります (へります) là gì?
Câu 5. Nghĩa của増えます (ふえます) là gì?
Câu 6. Nghĩa của暖房 (だんぼう) là gì?
Câu 7. Nghĩa củaなくなります là gì?
Câu 8. Nghĩa của今にも (いまにも) là gì?
Câu 9. Nghĩa của上がります (あがります) là gì?
Câu 10. Nghĩa của変「な」 (へん「な」) là gì?
Câu 11. Nghĩa của幸せ (しあわせ) là gì?
Câu 12. Nghĩa của会員 (かいいん) là gì?
Câu 13. Nghĩa củaドライブ là gì?
Câu 14. Nghĩa củaばら là gì?
Câu 15. Nghĩa củaつまらない là gì?