📝 Trắc nghiệm Bài 46 (N4)
Có 16 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa của食欲 (しょくよく) là gì?
Câu 2. Nghĩa của渡します (わたします) là gì?
Câu 3. Nghĩa củaシステム là gì?
Câu 4. Nghĩa của向かいます (むかいます) là gì?
Câu 5. Nghĩa củaパンフレット là gì?
Câu 6. Nghĩa của注射 (ちゅうしゃ) là gì?
Câu 7. Nghĩa của留守 (るす) là gì?
Câu 8. Nghĩa của出ます「バスが」 (でます「バスが」) là gì?
Câu 9. Nghĩa củaどちら様でしょうか (どちらさまでしょうか) là gì?
Câu 10. Nghĩa củaちょうど là gì?
Câu 11. Nghĩa củaキーワード là gì?
Câu 12. Nghĩa củaステレオ là gì?
Câu 13. Nghĩa của原因 (げんいん) là gì?
Câu 14. Nghĩa của具合 (ぐあい) là gì?
Câu 15. Nghĩa củaガスコンロ là gì?
Câu 16. Nghĩa của帰ってきます (かえってきます) là gì?