TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 27

かいます

飼います

かいます

nuôi,chăn nuôi

(Bấm để xem ví dụ)

たてます

建てます

たてます

xây dựng

(Bấm để xem ví dụ)

はしります

走ります

はしります

chạy

(Bấm để xem ví dụ)

とります

取ります

とります

xin(nghỉ)

(Bấm để xem ví dụ)

みえます

見えます

みえます

có thể nhìn thấy

(Bấm để xem ví dụ)

きこえます

聞こえます

きこえます

có thể nghe thấy

(Bấm để xem ví dụ)

できます

できます

được hoàn thành,được làm

(Bấm để xem ví dụ)

ひらきます

開きます

ひらきます

mở,tổ chức (lớp)

(Bấm để xem ví dụ)

ペット

ペット

thú cưng,động vật nuôi

(Bấm để xem ví dụ)

とり

とり

chim

(Bấm để xem ví dụ)

こえ

こえ

こえ

tiếng,giọng nói

(Bấm để xem ví dụ)

なみ

なみ

sóng

(Bấm để xem ví dụ)

はなび

花火

はなび

pháo hoa

(Bấm để xem ví dụ)

けしき

景色

けしき

phong cảnh

(Bấm để xem ví dụ)

ひるま

昼間

ひるま

ban ngày

(Bấm để xem ví dụ)

むかし

むかし

ngày xưa

(Bấm để xem ví dụ)

どうぐ

道具

どうぐ

dụng cụ

(Bấm để xem ví dụ)

じどうはんばいき

自動販売機

じどうはんばいき

máy bán hàng tự động

(Bấm để xem ví dụ)

つうしんはんばい

通信販売

つうしんはんばい

thương mại viễn thông

(Bấm để xem ví dụ)

クリーニング

クリーニング

giặt ủi

(Bấm để xem ví dụ)

マンション

マンション

chung cư

(Bấm để xem ví dụ)

だいどころ

台所

だいどころ

nhà bếp

(Bấm để xem ví dụ)

~後

~ご

~後

sau…

(Bấm để xem ví dụ)

~しか

~しか

chỉ

(Bấm để xem ví dụ)

~きょうしつ

~教室

~きょうしつ

lớp học

(Bấm để xem ví dụ)

パーティールーム

パーティールーム

phòng tiệc

(Bấm để xem ví dụ)

かんさいくうこう

関西空港

かんさいくうこう

sân bay Kansai

(Bấm để xem ví dụ)

あきはばら

秋葉原

あきはばら

khu bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo

(Bấm để xem ví dụ)

いず

伊豆

いず

một đảo thuộc tỉnh Shizuoka

(Bấm để xem ví dụ)

にちようびだいく

日曜日大工

にちようびだいく

thợ mộc chủ nhật

(Bấm để xem ví dụ)

ほんだな

本棚

ほんだな

kệ sách,giá sách

(Bấm để xem ví dụ)

いつか

いつか

một ngày nào đó

(Bấm để xem ví dụ)

ゆめ

ゆめ

(Bấm để xem ví dụ)

いえ

いえ

nhà

(Bấm để xem ví dụ)

すばらしい

開きます素晴らしい

すばらしい

tuyệt vời

(Bấm để xem ví dụ)

こどもたち

子どもたち

こどもたち

bọn trẻ

(Bấm để xem ví dụ)

だいすき

大好き

だいすき

rất thích

(Bấm để xem ví dụ)

まんが

漫画

まんが

truyện tranh

(Bấm để xem ví dụ)

しゅじんこう

主人公

しゅじんこう

nhân vật chính

(Bấm để xem ví dụ)

かたち

かたち

hình dạng

(Bấm để xem ví dụ)

ロボット

景色

ロボット

người máy

(Bấm để xem ví dụ)

ふしぎな

不思議な

ふしぎな

kì lạ, thần bí

(Bấm để xem ví dụ)

ポケット

ポケット

túi

(Bấm để xem ví dụ)

たとえば

例えば

たとえば

ví dụ

(Bấm để xem ví dụ)

つけます

付けます

つけます

lắp ghép

(Bấm để xem ví dụ)

じゆうに

自由に

じゆうに

tự do

(Bấm để xem ví dụ)

そら

そら

bầu trời

(Bấm để xem ví dụ)

とびます

飛びます

とびます

bay

(Bấm để xem ví dụ)

じぶん

自分

じぶん

tự mình

(Bấm để xem ví dụ)

しょうらい

将来

しょうらい

tương lai

(Bấm để xem ví dụ)

ドラえもん

ドラえもん

đô-rê-mon

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.