TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 37

ほめます

褒めます

ほめます

khen

(Bấm để xem ví dụ)

しかります

しかります

mắng

(Bấm để xem ví dụ)

さそいます

誘います

さそいます

mời

(Bấm để xem ví dụ)

おこします

起こします

おこします

đánh thức

(Bấm để xem ví dụ)

しょうたいします

招待します

しょうたいします

mời

(Bấm để xem ví dụ)

たのみます

頼みます

たのみます

nhờ

(Bấm để xem ví dụ)

ちゅういします

注意します

ちゅういします

chú ý

(Bấm để xem ví dụ)

とります

とります

ăn trộm

(Bấm để xem ví dụ)

ふみます

踏みます

ふみます

giẫm

(Bấm để xem ví dụ)

こわします

壊します

こわします

phá

(Bấm để xem ví dụ)

よごします

汚します

よごします

làm bẩn

(Bấm để xem ví dụ)

おこないます

行います

おこないます

tổ chức

(Bấm để xem ví dụ)

ゆしゅつします

輸出します

ゆしゅつします

xuất khẩu

(Bấm để xem ví dụ)

ゆにゅうします

輸入します

ゆにゅうします

nhập khẩu

(Bấm để xem ví dụ)

ほんやくします

翻訳します

ほんやくします

dịch(sách)

(Bấm để xem ví dụ)

はつめいします

発明します

はつめいします

phát minh

(Bấm để xem ví dụ)

はっけんします

発見します

はっけんします

phát kiến

(Bấm để xem ví dụ)

せっけいします

設計します

せっけいします

thiết kế

(Bấm để xem ví dụ)

こめ

こめ

gạo

(Bấm để xem ví dụ)

むぎ

むぎ

lúa mạch

(Bấm để xem ví dụ)

せきゆ

石油

せきゆ

dầu mỏ

(Bấm để xem ví dụ)

げんりょう

原料

げんりょう

nguyên liệu

(Bấm để xem ví dụ)

デート

デート

cuộc hẹn hò

(Bấm để xem ví dụ)

どろぼう

泥棒

どろぼう

kẻ trộm

(Bấm để xem ví dụ)

けいかん

警官

けいかん

cảnh sát

(Bấm để xem ví dụ)

けんちくか

建築家

けんちくか

kiến trúc sư

(Bấm để xem ví dụ)

かがくしゃ

科学者

かがくしゃ

nhà khoa học

(Bấm để xem ví dụ)

まんが

漫画

まんが

truyện tranh

(Bấm để xem ví dụ)

せかいじゅう

世界中

せかいじゅう

khắp thế giới

(Bấm để xem ví dụ)

―じゅう

ー中

―じゅう

khắp–

(Bấm để xem ví dụ)

―によって

―によって

do–

(Bấm để xem ví dụ)

よかったですね

よかったですね

may nhỉ

(Bấm để xem ví dụ)

うめたてます

埋め立てます

うめたてます

lấp

(Bấm để xem ví dụ)

ぎじゅつ

技術

ぎじゅつ

kỹ thuật

(Bấm để xem ví dụ)

とち

土地

とち

đất

(Bấm để xem ví dụ)

そうおん

騒音

そうおん

tiếng ồn

(Bấm để xem ví dụ)

りようします

利用します

りようします

sử dụng

(Bấm để xem ví dụ)

アクセス

アクセス

nối

(Bấm để xem ví dụ)

ドミニカ

ドミニカ

Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ)

(Bấm để xem ví dụ)

ーせいき

ー世紀

ーせいき

thế kỉ-

(Bấm để xem ví dụ)

ごうか(な)

豪華(な)

ごうか(な)

hào hoa

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうこく

彫刻

ちょうこく

điêu khắc

(Bấm để xem ví dụ)

ねむります

眠ります

ねむります

ngủ

(Bấm để xem ví dụ)

ほります

彫ります

ほります

khắc

(Bấm để xem ví dụ)

なかま

仲間

なかま

bạn bè

(Bấm để xem ví dụ)

そのあと

そのあと

sau đó

(Bấm để xem ví dụ)

いっしょうけんめい

一生懸命

いっしょうけんめい

cố gắng hết sức

(Bấm để xem ví dụ)

ねずみ

ねずみ

chuột

(Bấm để xem ví dụ)

いっぴきもいません

一匹もいません

いっぴきもいません

không có con nào(động vật)

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.