TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 12

かんたん「な」

簡単「な」

かんたん「な」

Đơn giản

(Bấm để xem ví dụ)

ちかい

近い

ちかい

gần

(Bấm để xem ví dụ)

とおい

遠い

とおい

xa

(Bấm để xem ví dụ)

はやい

速い、早い

はやい

nhanh

(Bấm để xem ví dụ)

おそい

遅い

おそい

chậm、 muộn

(Bấm để xem ví dụ)

おおい [ひとが~]

多い [人が~]

おおい [ひとが~]

nhiều [người]

(Bấm để xem ví dụ)

すくない [ひとが~]

少ない [人が~]

すくない [ひとが~]

ít [người]

(Bấm để xem ví dụ)

あたたかい

温かい、暖かい

あたたかい

ấm

(Bấm để xem ví dụ)

すずしい

涼しい

すずしい

mát

(Bấm để xem ví dụ)

あまい

甘い

あまい

ngọt

(Bấm để xem ví dụ)

からい

辛い

からい

cay

(Bấm để xem ví dụ)

おもい

重い

おもい

nặng

(Bấm để xem ví dụ)

かるい

軽い

かるい

nhẹ

(Bấm để xem ví dụ)

きせつ

季節

きせつ

mùa

(Bấm để xem ví dụ)

はる

はる

mùa xuân

(Bấm để xem ví dụ)

なつ

なつ

mùa hè

(Bấm để xem ví dụ)

あき

あき

mùa thu

(Bấm để xem ví dụ)

ふゆ

ふゆ

mùa đông

(Bấm để xem ví dụ)

てんき

天気

てんき

thời tiết

(Bấm để xem ví dụ)

あめ

あめ

mưa

(Bấm để xem ví dụ)

くもり

曇り

くもり

có mây

(Bấm để xem ví dụ)

ホテル

ホテル

khách sạn

(Bấm để xem ví dụ)

くうこう

空港

くうこう

sân bay

(Bấm để xem ví dụ)

うみ

うみ

biển

(Bấm để xem ví dụ)

せかい

世界

せかい

thế giới

(Bấm để xem ví dụ)

パーティー

パーティー

tiệc

(Bấm để xem ví dụ)

(お) まつり

(お) 祭り

(お) まつり

lễ hội

(Bấm để xem ví dụ)

さしみ

刺身

さしみ

Sashimi (món gỏi cá sống)

(Bấm để xem ví dụ)

「お」すし

「お」すし

Sushi

(Bấm để xem ví dụ)

いけばな

生け花

いけばな

Nghệ thuật cắm hoa

(Bấm để xem ví dụ)

もみじ

紅葉

もみじ

lá đỏ

(Bấm để xem ví dụ)

どちら

どちら

cái nào

(Bấm để xem ví dụ)

どちらも

どちらも

cả hai

(Bấm để xem ví dụ)

ずっと

ずっと

hẳn

(Bấm để xem ví dụ)

はじめて

初めて

はじめて

lần đầu tiên

(Bấm để xem ví dụ)

ただいま。

ただいま。

Tôi đã về đây.

(Bấm để xem ví dụ)

おかえりなさい。

お帰りなさい。

おかえりなさい。

Anh/Chị đã về đấy à.

(Bấm để xem ví dụ)

すごいですね。

すごいですね。

Ghê quá nhỉ./ Hay quá nhỉ.

(Bấm để xem ví dụ)

つかれました

つかれました。

つかれました

Tôi mệt rồi

(Bấm để xem ví dụ)

ホンコン

ホンコン

Hồng Kông

(Bấm để xem ví dụ)

シンガポール

シンガポール

Singapore

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.