📝 Trắc nghiệm Bài 13 (N5)
Có 18 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa củaそうですね。 là gì?
Câu 2. Nghĩa của出します (だします) là gì?
Câu 3. Nghĩa của迎えます (むかえます) là gì?
Câu 4. Nghĩa của登録 (とうろく) là gì?
Câu 5. Nghĩa của週末 (しゅうまつ) là gì?
Câu 6. Nghĩa củaプール là gì?
Câu 7. Nghĩa củaどこか là gì?
Câu 8. Nghĩa của寂しい (さびしい) là gì?
Câu 9. Nghĩa của遊びます (あそびます) là gì?
Câu 10. Nghĩa củaロシア là gì?
Câu 11. Nghĩa của広い (ひろい) là gì?
Câu 12. Nghĩa của川 (かわ) là gì?
Câu 13. Nghĩa của何か (なにか) là gì?
Câu 14. Nghĩa của大変「な」 (たいへん「な」) là gì?
Câu 15. Nghĩa củaていしょく là gì?
Câu 16. Nghĩa của疲れます (つかれます) là gì?
Câu 17. Nghĩa của結婚します (けっこんします) là gì?
Câu 18. Nghĩa củaスキー là gì?