TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 23

ききます

聞きます

ききます

hỏi

(Bấm để xem ví dụ)

みち

みち

đường

(Bấm để xem ví dụ)

こうさてん

交差点

こうさてん

ngã tư

(Bấm để xem ví dụ)

しんごう

信号

しんごう

đèn tín hiệu

(Bấm để xem ví dụ)

ひっこしします

引越しします

ひっこしします

chuyển nhà

(Bấm để xem ví dụ)

まわします

回します

まわします

vặn (nút)

(Bấm để xem ví dụ)

ひきます

引きます

ひきます

kéo

(Bấm để xem ví dụ)

かえます

変えます

かえます

đổi

(Bấm để xem ví dụ)

さわります

触ります

さわります

sờ、chạm vào

(Bấm để xem ví dụ)

でます

出ます

でます

ra、 đi ra

(Bấm để xem ví dụ)

うごきます

動きます

うごきます

chuyển động、 chạy

(Bấm để xem ví dụ)

あるきます

歩きます

あるきます

đi bộ (trên đường)

(Bấm để xem ví dụ)

わたります

渡ります

わたります

qua、 đi qua (cầu)

(Bấm để xem ví dụ)

きをつけます

気を付けます

きをつけます

chú ý、 cẩn thận

(Bấm để xem ví dụ)

でんきや

電気屋

でんきや

cửa hàng đồ điện

(Bấm để xem ví dụ)

こしょう

故障

こしょう

hỏng

(Bấm để xem ví dụ)

―や

ー屋

―や

cửa hàng –

(Bấm để xem ví dụ)

サイズ

サイズ

cỡ

(Bấm để xem ví dụ)

おと

おと

âm thanh

(Bấm để xem ví dụ)

きかい

機械

きかい

máy móc

(Bấm để xem ví dụ)

つまみ

つまみ

núm vặn

(Bấm để xem ví dụ)

かど

かど

góc

(Bấm để xem ví dụ)

はし

はし

cầu

(Bấm để xem ví dụ)

ちゅうしゃじょう

駐車場

ちゅうしゃじょう

bãi đỗ xe

(Bấm để xem ví dụ)

おしょうがつ

お正月

おしょうがつ

tết dương lịch

(Bấm để xem ví dụ)

ーめ

ー目

ーめ

thứ ー

(Bấm để xem ví dụ)

たてもの

建物

たてもの

tòa nhà

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.