📝 Trắc nghiệm Bài 5 (N5)
Có 27 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa củaどういたしまして là gì?
Câu 2. Nghĩa của来ます (きます) là gì?
Câu 3. Nghĩa của特急 (とっきゅう) là gì?
Câu 4. Nghĩa của先週 (せんしゅう) là gì?
Câu 5. Nghĩa của3日 (みっか) là gì?
Câu 6. Nghĩa của新幹線 (しんかんせん) là gì?
Câu 7. Nghĩa của9日 (ここのか) là gì?
Câu 8. Nghĩa của次の (つぎの) là gì?
Câu 9. Nghĩa của学校 (がっこう) là gì?
Câu 10. Nghĩa của何月 (なんがつ) là gì?
Câu 11. Nghĩa của2日 (ふつか) là gì?
Câu 12. Nghĩa của急行 (きゅうこう) là gì?
Câu 13. Nghĩa của家族 (かぞく) là gì?
Câu 14. Nghĩa của歩いて (あるいて) là gì?
Câu 15. Nghĩa củaいつ là gì?
Câu 16. Nghĩa của24日 (にじゅうよっか) là gì?
Câu 17. Nghĩa của彼 (かれ) là gì?
Câu 18. Nghĩa của人 (ひと) là gì?
Câu 19. Nghĩa của友達 (ともだち) là gì?
Câu 20. Nghĩa của4日 (よっか) là gì?
Câu 21. Nghĩa của7日 (なのか) là gì?
Câu 22. Nghĩa của来週 (らいしゅう) là gì?
Câu 23. Nghĩa củaタクシー là gì?
Câu 24. Nghĩa của来年 (らいねん) là gì?
Câu 25. Nghĩa của5日 (いつか) là gì?
Câu 26. Nghĩa của8日 (ようか) là gì?
Câu 27. Nghĩa của彼女 (かのじょ) là gì?