TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 17

おぼえます

覚えます

おぼえます

nhớ

(Bấm để xem ví dụ)

わすれます

忘れます

わすれます

quên

(Bấm để xem ví dụ)

なくします

なくします

mất

(Bấm để xem ví dụ)

[レポートを] だします

出します

[レポートを] だします

nộp (báo cáo)

(Bấm để xem ví dụ)

はらいます

払います

はらいます

trả tiền

(Bấm để xem ví dụ)

かえします

返します

かえします

trả lại

(Bấm để xem ví dụ)

でかけます

出かけます

でかけます

ra ngoài

(Bấm để xem ví dụ)

ぬぎます

脱ぎます

ぬぎます

cởi (quần áo、 giầy)

(Bấm để xem ví dụ)

もっていきます

持って行きます

もっていきます

mang đi

(Bấm để xem ví dụ)

もってきます

持って来ます

もってきます

mang đến

(Bấm để xem ví dụ)

しんぱいします

心配します

しんぱいします

lo lắng

(Bấm để xem ví dụ)

ざんぎょうします

残業します

ざんぎょうします

làm thêm giờ

(Bấm để xem ví dụ)

しゅっちょうします

出張します

しゅっちょうします

đi công tác

(Bấm để xem ví dụ)

たいせつ[な]

大切「な」

たいせつ[な]

quan trọng

(Bấm để xem ví dụ)

だいじょうぶ[な]

大丈夫「な」

だいじょうぶ[な]

không sao

(Bấm để xem ví dụ)

あぶない

危ない

あぶない

nguy hiểm

(Bấm để xem ví dụ)

もんだい

問題

もんだい

vấn đề

(Bấm để xem ví dụ)

こたえ

答え

こたえ

câu trả lời

(Bấm để xem ví dụ)

きんえん

禁煙

きんえん

cấm hút thuốc

(Bấm để xem ví dụ)

かぜ

かぜ

gió

(Bấm để xem ví dụ)

ねつ

ねつ

sốt

(Bấm để xem ví dụ)

びょうき

病気

びょうき

ốm、 bệnh

(Bấm để xem ví dụ)

くすり

くすり

thuốc

(Bấm để xem ví dụ)

[お]ふろ

[お]ふろ

bồn tắm

(Bấm để xem ví dụ)

うわぎ

上着

うわぎ

áo khoác

(Bấm để xem ví dụ)

したぎ

下着

したぎ

quần áo lót

(Bấm để xem ví dụ)

ですから

ですから

vì thế

(Bấm để xem ví dụ)

[~が] いたいです

[~が] いたいです

Tôi bị đau ~

(Bấm để xem ví dụ)

のど

のど

họng

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.