TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 18

できます

できます

có thể

(Bấm để xem ví dụ)

あらいます

洗います

あらいます

rửa

(Bấm để xem ví dụ)

ひきます

弾きます

ひきます

chơi (nhạc cụ)

(Bấm để xem ví dụ)

うたいます

歌います

うたいます

hát

(Bấm để xem ví dụ)

あつめます

集めます

あつめます

sưu tập

(Bấm để xem ví dụ)

すてます

捨てます

すてます

vứt

(Bấm để xem ví dụ)

かえます

かえます

đổi

(Bấm để xem ví dụ)

うんてんします

運転します

うんてんします

lái xe

(Bấm để xem ví dụ)

よやくします

予約します

よやくします

đặt chỗ trước

(Bấm để xem ví dụ)

こくさい~

国際

こくさい~

quốc tế

(Bấm để xem ví dụ)

げんきん

現金

げんきん

tiền mặt

(Bấm để xem ví dụ)

しゅみ

趣味

しゅみ

sở thích

(Bấm để xem ví dụ)

にっき

日記

にっき

nhật kí

(Bấm để xem ví dụ)

いのり

祈り

いのり

cầu nguyện

(Bấm để xem ví dụ)

かちょう

課長

かちょう

tổ trưởng

(Bấm để xem ví dụ)

ぶちょう

部長

ぶちょう

trưởng phòng

(Bấm để xem ví dụ)

しゃちょう

社長

しゃちょう

giám đốc

(Bấm để xem ví dụ)

どうぶつ

動物

どうぶつ

động vật

(Bấm để xem ví dụ)

うま

うま

ngựa

(Bấm để xem ví dụ)

へえ

へえ

thế à

(Bấm để xem ví dụ)

ピアノ

ピアノ

đàn piano

(Bấm để xem ví dụ)

―メートル

―メートル

mét

(Bấm để xem ví dụ)

それはおもしろいですね

それはおもしろいですね

Hay nhỉ

(Bấm để xem ví dụ)

ぼくじょう

牧場

ぼくじょう

trang trại

(Bấm để xem ví dụ)

ほんとうですか

本当ですか

ほんとうですか

thật không?

(Bấm để xem ví dụ)

ぜひ

ぜひ

nhất định

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.