TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 19

のぼります

登ります

のぼります

leo (núi)

(Bấm để xem ví dụ)

れんしゅうします

練習します

れんしゅうします

luyện tập、thực hành

(Bấm để xem ví dụ)

そうじします

掃除します

そうじします

dọn dẹp

(Bấm để xem ví dụ)

せんたくします

洗濯します

せんたくします

giặt giũ

(Bấm để xem ví dụ)

なります

なります

trở nên

(Bấm để xem ví dụ)

とまります

泊まります

とまります

trọ

(Bấm để xem ví dụ)

ねむい

眠い

ねむい

buồn ngủ

(Bấm để xem ví dụ)

つよい

強い

つよい

mạnh

(Bấm để xem ví dụ)

よわい

弱い

よわい

yếu

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうし

調子

ちょうし

tình trạng、 trạng thái

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうしがわるい

調子が悪い

ちょうしがわるい

tình trạng xấu

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうしがいい

調子がいい

ちょうしがいい

tình trạng tốt

(Bấm để xem ví dụ)

おちゃ

お茶

おちゃ

trà đạo

(Bấm để xem ví dụ)

すもう

相撲

すもう

vật sumo

(Bấm để xem ví dụ)

パチンコ

パチンコ

trò chơi pachinko

(Bấm để xem ví dụ)

ゴルフ

ゴルフ

gôn

(Bấm để xem ví dụ)

ひ

ngày

(Bấm để xem ví dụ)

もうすぐ

もうすぐ

sắp sửa

(Bấm để xem ví dụ)

だんだん

だんだん

dần dần

(Bấm để xem ví dụ)

いちど

一度

いちど

một lần

(Bấm để xem ví dụ)

いちども

一度も

いちども

chưa lần nào

(Bấm để xem ví dụ)

かんぱい

乾杯

かんぱい

nâng cốc

(Bấm để xem ví dụ)

じつは

実は

じつは

sự tình là

(Bấm để xem ví dụ)

ダイエット

ダイエット

ăn kiêng

(Bấm để xem ví dụ)

なんかいも

何回も

なんかいも

nhiều lần

(Bấm để xem ví dụ)

しかし

しかし

tuy nhiên

(Bấm để xem ví dụ)

むり「な」

無理「な」

むり「な」

quá sức

(Bấm để xem ví dụ)

からだにいい

体にいい

からだにいい

tốt cho sức khỏe

(Bấm để xem ví dụ)

ケーキ

ケーキ

bánh ga-tô

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.