TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 21

おもいます

思います

おもいます

nghĩ

(Bấm để xem ví dụ)

いいます

言います

いいます

nói

(Bấm để xem ví dụ)

たります

足ります

たります

đủ

(Bấm để xem ví dụ)

かちます

勝ちます

かちます

thắng

(Bấm để xem ví dụ)

まけます

負けます

まけます

thua

(Bấm để xem ví dụ)

あります

あります

được tổ chức

(Bấm để xem ví dụ)

やくにたちます

役に立ちます

やくにたちます

giúp ích

(Bấm để xem ví dụ)

むだ

むだ

vô ích

(Bấm để xem ví dụ)

ふべん

不便

ふべん

bất tiện

(Bấm để xem ví dụ)

おなじ

同じ

おなじ

giống

(Bấm để xem ví dụ)

すごい

すごい

giỏi

(Bấm để xem ví dụ)

しゅしょう

首相

しゅしょう

thủ tướng

(Bấm để xem ví dụ)

だいとうりょう

大統領

だいとうりょう

tổng thống

(Bấm để xem ví dụ)

せいじ

政治

せいじ

chính trị

(Bấm để xem ví dụ)

ニュース

ニュース

tin tức

(Bấm để xem ví dụ)

スピーチ

スピーチ

bài phát biểu

(Bấm để xem ví dụ)

しあい

試合

しあい

trận đấu

(Bấm để xem ví dụ)

アルバイト

アルバイト

việc làm thêm

(Bấm để xem ví dụ)

いけん

意見

いけん

ý kiến

(Bấm để xem ví dụ)

はなし

はなし

câu chuyện

(Bấm để xem ví dụ)

ユーモア

ユーモア

hài hước

(Bấm để xem ví dụ)

デザイン

デザイン

thiết kế

(Bấm để xem ví dụ)

こうつう

交通

こうつう

giao thông

(Bấm để xem ví dụ)

ラッシュ

ラッシュ

giờ cao điểm

(Bấm để xem ví dụ)

さいきん

最近

さいきん

gần đây

(Bấm để xem ví dụ)

たぶん

たぶん

chắc

(Bấm để xem ví dụ)

きっと

きっと

chắc chắn

(Bấm để xem ví dụ)

ほんとうに

本当に

ほんとうに

thật sự

(Bấm để xem ví dụ)

そんなに

そんなに

(không) ~ lắm

(Bấm để xem ví dụ)

~について

~について

theo ~ về

(Bấm để xem ví dụ)

しかたがありません

しかたがありません

không còn cách nào khác

(Bấm để xem ví dụ)

しばらくですね

しばらくですね

lâu rồi không gặp

(Bấm để xem ví dụ)

みないと。。。

見ないと。。。

みないと。。。

phải xem...

(Bấm để xem ví dụ)

もちろん

もちろん

tất nhiên

(Bấm để xem ví dụ)

カンガルー

カンガルー

Kanguru

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.