TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 24

くれます

くれます

cho

(Bấm để xem ví dụ)

つれていきます

連れて行きます

つれていきます

dẫn đi

(Bấm để xem ví dụ)

つれてきます

連れて来ます

つれてきます

dẫn đến

(Bấm để xem ví dụ)

おくります

送ります

おくります

đưa đi、 tiễn

(Bấm để xem ví dụ)

しょうかいします

紹介します

しょうかいします

giới thiệu

(Bấm để xem ví dụ)

あんないします

案内します

あんないします

hướng dẫn、 chỉ đường

(Bấm để xem ví dụ)

せつめいします

説明します

せつめいします

giải thích

(Bấm để xem ví dụ)

いれます

入れます

いれます

pha (cà phê)

(Bấm để xem ví dụ)

おじいさん/おじいちゃん

おじいさん/おじいちゃん

ông nội、 ông ngoại、 ông

(Bấm để xem ví dụ)

おばあさん/おばあちゃん

おばあさん/おばあちゃん

bà nội、 bà ngoại、 bà

(Bấm để xem ví dụ)

じゅんび

準備

じゅんび

chuẩn bị

(Bấm để xem ví dụ)

いみ

意味

いみ

ý nghĩa

(Bấm để xem ví dụ)

おかし

お菓子

おかし

bánh kẹo

(Bấm để xem ví dụ)

ぜんぶ

全部

ぜんぶ

toàn bộ

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.