TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 25

かんがえます

考えます

かんがえます

nghĩ、 suy nghĩ

(Bấm để xem ví dụ)

つきます(駅に~)

着きます

つきます(駅に~)

đến (ga)

(Bấm để xem ví dụ)

りゅうがくします

留学します

りゅうがくします

du học

(Bấm để xem ví dụ)

とります(年を~)

取ります

とります(年を~)

thêm (tuổi)

(Bấm để xem ví dụ)

いなか

田舎

いなか

quê、 nông thôn

(Bấm để xem ví dụ)

たいしかん

大使館

たいしかん

đại sứ quán

(Bấm để xem ví dụ)

グループ

グループ

nhóm

(Bấm để xem ví dụ)

チャンス

チャンス

cơ hội

(Bấm để xem ví dụ)

おく

おく

một trăm triệu

(Bấm để xem ví dụ)

もし

もし

nếu

(Bấm để xem ví dụ)

いくら

いくら

cho dù

(Bấm để xem ví dụ)

てんきん

転勤

てんきん

chuyển công tác

(Bấm để xem ví dụ)

こと

こと

việc

(Bấm để xem ví dụ)

がんばります

頑張ります

がんばります

cố gắng

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.