TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 3

ここ

ここ

chỗ này

(Bấm để xem ví dụ)

そこ

そこ

chỗ đó

(Bấm để xem ví dụ)

あそこ

あそこ

chỗ kia

(Bấm để xem ví dụ)

どこ

どこ

chỗ nào

(Bấm để xem ví dụ)

こちら

こちら

phía này

(Bấm để xem ví dụ)

そちら

そちら

phía đó

(Bấm để xem ví dụ)

あちら

あちら

phía kia

(Bấm để xem ví dụ)

どちら

どちら

phía nào

(Bấm để xem ví dụ)

きょうしつ

教室

きょうしつ

Phòng học / lớp học

(Bấm để xem ví dụ)

しょくどう

食堂

しょくどう

nhà ăn

(Bấm để xem ví dụ)

じむしょ

事務所

じむしょ

văn phòng

(Bấm để xem ví dụ)

かいぎしつ

会議室

かいぎしつ

phòng họp

(Bấm để xem ví dụ)

うけつけ

受付

うけつけ

bộ phận tiếp tân

(Bấm để xem ví dụ)

ロビー

ロビー

hành lang

(Bấm để xem ví dụ)

へや

部屋

へや

căn phòng

(Bấm để xem ví dụ)

トイレ(おてあらい)

お手洗い

トイレ(おてあらい)

nhà vệ sinh

(Bấm để xem ví dụ)

かいだん

階段

かいだん

cầu thang

(Bấm để xem ví dụ)

エレベーター

エレベーター

thang máy

(Bấm để xem ví dụ)

エスカレーター

エスカレーター

thang cuốn

(Bấm để xem ví dụ)

[お]くに

[お]国

[お]くに

đất nước

(Bấm để xem ví dụ)

かいしゃ

会社

かいしゃ

công ty

(Bấm để xem ví dụ)

うち

うち

nhà

(Bấm để xem ví dụ)

でんわ

電話

でんわ

máy điện thoại

(Bấm để xem ví dụ)

くつ

くつ

giày

(Bấm để xem ví dụ)

ネクタイ

ネクタイ

cà vạt

(Bấm để xem ví dụ)

ワイン

ワイン

rượu vang

(Bấm để xem ví dụ)

たばこ

たばこ

thuốc lá

(Bấm để xem ví dụ)

うりば

売り場

うりば

quầy bán (trong cửa hàng)

(Bấm để xem ví dụ)

ちか

地下

ちか

tầng hầm

(Bấm để xem ví dụ)

-かい(-がい)

-階

-かい(-がい)

tầng thứ –

(Bấm để xem ví dụ)

なんがい

何階

なんがい

tầng mấy

(Bấm để xem ví dụ)

―えん

―円

―えん

yên

(Bấm để xem ví dụ)

いくら

いくら

bao nhiêu tiền

(Bấm để xem ví dụ)

ひゃく

ひゃく

trăm

(Bấm để xem ví dụ)

せん

せん

nghìn

(Bấm để xem ví dụ)

まん

まん

mười nghìn

(Bấm để xem ví dụ)

すみません

すみません

xin lỗi

(Bấm để xem ví dụ)

~でございます

~でございます

lịch sự của 「です」

(Bấm để xem ví dụ)

じゃ

じゃ

vậy thì

(Bấm để xem ví dụ)

[~を]ください

[~を]ください

cho tôi [~]

(Bấm để xem ví dụ)

イタリア

イタリア

Ý

(Bấm để xem ví dụ)

スイス

スイス

Thụy Sĩ

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.