TuvungTiengNhat.vn

📰 Blog Học Tiếng Nhật

Kiến thức - Từ vựng - Mẹo học - Lộ trình ôn thi JLPT

Câu điều kiện ~と trong ngữ pháp tiếng Nhật N4

Sơ đồ cấu trúc câu điều kiện ~と

Cấu trúc & ý nghĩa nhanh

  • Cấu trúc: Chủ ngữ は/が + Vる・Vない・Aい・A/Nだ + と + mệnh đề kết quả
  • Ý nghĩa: Nếu vế 1 xảy ra thì theo lẽ thường vế 2 chắc chắn xảy ra. Dùng cho hiện tượng tự nhiên, thói quen, cơ chế hoạt động.
  • Lưu ý: Không dùng cho mong muốn, mệnh lệnh hay ước mơ ở vế 2. Phù hợp để mô tả kết quả tất yếu hoặc thói quen lặp lại.

Ý nghĩa & cách dùng

Khi điều kiện ở vế đầu xảy ra, vế sau tự động diễn ra như một hệ quả. Thường dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên, thói quen cá nhân hoặc những sự kiện diễn ra theo chu kỳ.

Bảng ví dụ minh họa

Ví dụ #1

春(はる)になると、桜(さくら)が咲(さ)きます。

Hễ mùa xuân đến thì hoa anh đào nở.

Hiện tượng tự nhiên theo mùa.

Ví dụ #2

勉強(べんきょう)しないと、日本語(にほんご)が上手(じょうず)にならないよ。

Nếu không học thì không giỏi được tiếng Nhật đâu.

Thói quen học tập dẫn đến kết quả.

Ví dụ #3

暖(あたた)かいと、気持(きも)ちがいいです。

Khi trời ấm thì cảm thấy dễ chịu.

Cảm giác tự nhiên khi thời tiết thay đổi.

Ví dụ #4

静(しず)かだと、よく勉強(べんきょう)できます。

Nếu yên tĩnh thì có thể học tốt.

Điều kiện môi trường tác động tới khả năng tập trung.

Ví dụ #5

夏(なつ)だと、海(うみ)に行(い)きたくなります。

Cứ vào mùa hè là lại muốn đi biển.

Thói quen, cảm xúc lặp lại theo mùa.

Ghi nhớ nhanh

Nhấn mạnh kết quả tự nhiên

Mẫu câu ~と dùng nhiều với hiện tượng tự nhiên (mùa, thời tiết) hoặc cơ chế hoạt động của máy móc. Khi vế 1 xảy ra, vế 2 tự động diễn ra mà không cần ý chí con người.

Không dùng với ý chí/mệnh lệnh

Vế 2 không được chứa các mẫu thể hiện mong muốn như ~たい, ~ましょう, ~てください. Nếu cần diễn tả ý chí, hãy dùng ~たら hoặc ~ば.

‘Hễ… thì…’ trong tiếng Việt

Khi mô tả thói quen lặp lại (ví dụ cứ đến mùa hè thì đi biển), mẫu ~と giúp câu văn tự nhiên và mang sắc thái quen thuộc giống câu nói hằng ngày.