📰 Blog Học Tiếng Nhật
Kiến thức - Từ vựng - Mẹo học - Lộ trình ôn thi JLPT
10 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N4 với động từ thể ます
Tổng hợp những cấu trúc động từ thể ます phổ biến trong chương trình JLPT N4. Mỗi mẫu đều có ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả.
| STT | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1️⃣ Vます+ながら | vừa làm V1 vừa làm V2 → Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong đó hành động sau là chính. | コーヒーを飲み(のみ)ながら、勉強(べんきょう)します。 → Tôi vừa uống cà phê vừa học bài. |
| 2 | 2️⃣ Vます+やすい | Dễ làm / Khó làm V → Thường dùng để nói đặc điểm của sự vật hoặc cảm nhận khi làm gì đó. | この携帯(けいたい)は使(つか)いやすいです。 → Chiếc điện thoại này dễ sử dụng. |
| 3 | 3️⃣ Vます+にくい | Khó làm V → Thường dùng để nói đặc điểm của sự vật hoặc cảm nhận khi làm gì đó. | この本(ほん)は分(わ)かりにくいです。 → Cuốn sách này khó hiểu. |
| 4 | 4️⃣ Vます+すぎる | Làm V quá mức → Diễn tả hành động vượt quá giới hạn thông thường. | 飲み会(のみかい)で飲(の)みすぎました。 → Tôi đã uống quá nhiều ở buổi nhậu. |
| 5 | 5️⃣ Vます+そうだ | Có vẻ, trông có vẻ V → Phán đoán, dự đoán từ vẻ bề ngoài. | 雨(あめ)が降(ふ)りそうです。 → Trời có vẻ sắp mưa. |
| 6 | 6️⃣ Vます+始(はじ)める | Bắt đầu làm V → Dùng khi hành động bắt đầu diễn ra. | 空(そら)が明(あか)るくなり始(はじ)めました。 → Trời đã bắt đầu sáng. |
| 7 | 7️⃣ Vます+続(つづ)ける | Tiếp tục, liên tục làm V → Thể hiện hành động được lặp đi lặp lại hoặc duy trì. | 弟(おとうと)はまだ食(た)べ続(つづ)けています。 → Em trai tôi vẫn tiếp tục ăn. |
| 8 | 8️⃣ Vます+終(お)わる | Làm xong V → Chỉ sự hoàn thành hành động. | この本(ほん)はもう読(の)み終(お)わりました。 → Tôi đã đọc xong cuốn sách này rồi. |
| 9 | 9️⃣ V1ます+出(だ)す | Đột nhiên bắt đầu V → Hành động xảy ra một cách bất ngờ. | 子(こ)どもが急(きゅう)に泣(な)き出(だ)しました。 → Đứa bé đột nhiên khóc. |
| 10 | 🔟 Vます+なさい | Hãy (mệnh lệnh nhẹ) → Dùng khi người trên ra lệnh cho người dưới, lịch sự hơn so với ~てください. | 早(はや)く行(い)きなさい。 → Mau đi đi! |
# 1
1️⃣ Vます+ながら
Ý nghĩa: vừa làm V1 vừa làm V2
コーヒーを飲み(のみ)ながら、勉強(べんきょう)します。
→ Tôi vừa uống cà phê vừa học bài.
# 2
2️⃣ Vます+やすい
Ý nghĩa: Dễ làm / Khó làm V
この携帯(けいたい)は使(つか)いやすいです。
→ Chiếc điện thoại này dễ sử dụng.
# 3
3️⃣ Vます+にくい
Ý nghĩa: Khó làm V
この本(ほん)は分(わ)かりにくいです。
→ Cuốn sách này khó hiểu.
# 4
4️⃣ Vます+すぎる
Ý nghĩa: Làm V quá mức
飲み会(のみかい)で飲(の)みすぎました。
→ Tôi đã uống quá nhiều ở buổi nhậu.
# 5
5️⃣ Vます+そうだ
Ý nghĩa: Có vẻ, trông có vẻ V
雨(あめ)が降(ふ)りそうです。
→ Trời có vẻ sắp mưa.
# 6
6️⃣ Vます+始(はじ)める
Ý nghĩa: Bắt đầu làm V
空(そら)が明(あか)るくなり始(はじ)めました。
→ Trời đã bắt đầu sáng.
# 7
7️⃣ Vます+続(つづ)ける
Ý nghĩa: Tiếp tục, liên tục làm V
弟(おとうと)はまだ食(た)べ続(つづ)けています。
→ Em trai tôi vẫn tiếp tục ăn.
# 8
8️⃣ Vます+終(お)わる
Ý nghĩa: Làm xong V
この本(ほん)はもう読(の)み終(お)わりました。
→ Tôi đã đọc xong cuốn sách này rồi.
# 9
9️⃣ V1ます+出(だ)す
Ý nghĩa: Đột nhiên bắt đầu V
子(こ)どもが急(きゅう)に泣(な)き出(だ)しました。
→ Đứa bé đột nhiên khóc.
# 10
🔟 Vます+なさい
Ý nghĩa: Hãy (mệnh lệnh nhẹ)
早(はや)く行(い)きなさい。
→ Mau đi đi!