TuvungTiengNhat.vn

📰 Blog Học Tiếng Nhật

Kiến thức - Từ vựng - Mẹo học - Lộ trình ôn thi JLPT

Phân biệt てある và ~ている trong tiếng Nhật

Hai mẫu câu てある và ~ている đều diễn tả “trạng thái” nhưng khác nhau ở chỗ có hay không hành động chủ ý tạo ra trạng thái đó. Hãy cùng xem ví dụ và bảng tổng hợp dưới đây để dùng chính xác nhé!

I. N が てあります

Dùng với tha động từ (V他) để nhấn mạnh trạng thái là kết quả của một hành động có chủ ý.

Ví dụ: ドアがあけてある — Cửa hiện đang mở vì ai đó đã mở sẵn (ví dụ để thông gió).

II. N が ています

Dùng với tự động từ (V自) để mô tả trạng thái tự nhiên, không nhấn mạnh người thực hiện hành động.

Ví dụ: ドアがあいています — Cửa đang mở (chỉ nói trạng thái).

Bảng cặp tha động từ & tự động từ thường gặp

Ghi nhớ các cặp động từ dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn đúng giữa 〜てある và 〜ている.

# 1

ドアが 開(あ)けてあります。

Cửa đã được mở (sẵn).

ドアが 開(あ)いています。

Cửa đang mở.

# 2

ドアが 閉(し)めてあります。

Cửa đã được đóng sẵn.

ドアが 閉(し)まっています。

Cửa đang đóng.

# 3

電気(でんき)が つけてあります。

Đèn đã được bật sẵn.

電気(でんき)が ついています。

Đèn đang sáng.

# 4

テレビが 消(け)してあります。

TV đã được tắt sẵn.

テレビが 消(き)えています。

TV đang tắt.

# 5

ごみが 出(だ)してあります。

Rác đã được mang ra ngoài.

ごみが 出(で)ています。

Rác đang ở ngoài.