📝 Trắc nghiệm Bài 28 (N4)
Có 24 câu hỏi. Chọn đáp án đúng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1. Nghĩa của習慣 (しゅうかん) là gì?
Câu 2. Nghĩa của選びます (えらびます) là gì?
Câu 3. Nghĩa của優しい (やさしい) là gì?
Câu 4. Nghĩa củaホームステイ là gì?
Câu 5. Nghĩa củaしばらく là gì?
Câu 6. Nghĩa của値段 (ねだん) là gì?
Câu 7. Nghĩa củaドラマ là gì?
Câu 8. Nghĩa của力 (ちから) là gì?
Câu 9. Nghĩa của「ちょっと」お願いがあるんですが (「ちょっと」おねがいがあるんですが) là gì?
Câu 10. Nghĩa củaおしゃべりします là gì?
Câu 11. Nghĩa của体育館 (たいいくかん) là gì?
Câu 12. Nghĩa của売れます (うれます) là gì?
Câu 13. Nghĩa của将来 (しょうらい) là gì?
Câu 14. Nghĩa của色 (いろ) là gì?
Câu 15. Nghĩa của歌手 (かしゅ) là gì?
Câu 16. Nghĩa của会話 (かいわ) là gì?
Câu 17. Nghĩa củaたいてい là gì?
Câu 18. Nghĩa của給料 (きゅうりょう) là gì?
Câu 19. Nghĩa của小説 (しょうせつ) là gì?
Câu 20. Nghĩa củaボーナス là gì?
Câu 21. Nghĩa của無料 (むりょう) là gì?
Câu 22. Nghĩa của息子さん (むすこさん) là gì?
Câu 23. Nghĩa của自分 (じぶん) là gì?
Câu 24. Nghĩa của娘さん (むすめさん) là gì?