TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 45

あやまります

謝ります

あやまります

xin lỗi

(Bấm để xem ví dụ)

あいます(じこに~)

あいます(じこに~)

gặp (tai nạn)

(Bấm để xem ví dụ)

しんじます

信じます

しんじます

tin

(Bấm để xem ví dụ)

よういします

用意します

よういします

chuẩn bị

(Bấm để xem ví dụ)

キャンセルします

キャンセルします

hủy

(Bấm để xem ví dụ)

うまくいきます

到着します。

うまくいきます

tốt

(Bấm để xem ví dụ)

ほしょうしょ

保証書

ほしょうしょ

giấy bảo hành

(Bấm để xem ví dụ)

りょうしゅうしょ

領収書

りょうしゅうしょ

hóa đơn

(Bấm để xem ví dụ)

おくりもの(をします)

贈り物

おくりもの(をします)

quà tặng (tặng quà)

(Bấm để xem ví dụ)

まちがいでんわ

間違い電話

まちがいでんわ

điện thoại nhầm

(Bấm để xem ví dụ)

キャンプ

キャンプ

trại

(Bấm để xem ví dụ)

かかり

かかり

nhân viên

(Bấm để xem ví dụ)

ちゅうし

中止

ちゅうし

cấm

(Bấm để xem ví dụ)

てん

てん

điểm

(Bấm để xem ví dụ)

レバー

レバー

tay bẻ

(Bấm để xem ví dụ)

「えん」さつ

「円」札

「えん」さつ

tờ tiền giấy (yên)

(Bấm để xem ví dụ)

ちゃんと

ちゃんと

đúng

(Bấm để xem ví dụ)

きゅうに

急に

きゅうに

gấp

(Bấm để xem ví dụ)

たのしみにしています

楽しみにしています

たのしみにしています

mong đợi

(Bấm để xem ví dụ)

いじょうです

以上です

いじょうです

xin hết

(Bấm để xem ví dụ)

かかりいん

係員

かかりいん

nhân viên

(Bấm để xem ví dụ)

コース

コース

đường chạy (marathon)

(Bấm để xem ví dụ)

スタート

スタート

xuất phát

(Bấm để xem ví dụ)

ゆうしょうします

優勝します

ゆうしょうします

vô địch

(Bấm để xem ví dụ)

なやみ

悩み

なやみ

điều lo nghĩ

(Bấm để xem ví dụ)

めざまし「とけい」

目覚まし「時計」

めざまし「とけい」

đồng hồ báo thức

(Bấm để xem ví dụ)

ねむります

眠ります

ねむります

ngủ

(Bấm để xem ví dụ)

めがさめます

目が覚めます

めがさめます

mở mắt

(Bấm để xem ví dụ)

だいがくせい

大学生

だいがくせい

sinh viên đại học

(Bấm để xem ví dụ)

かいとう

回答

かいとう

câu trả lời

(Bấm để xem ví dụ)

なります

なります

kêu

(Bấm để xem ví dụ)

セットします

セットします

cài đặt

(Bấm để xem ví dụ)

それでも

それでも

tuy nhiên

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.