TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 48

おろします

降ろします、下ろします

おろします

cho xuống

(Bấm để xem ví dụ)

とどけます

届けます

とどけます

gửi đến

(Bấm để xem ví dụ)

せわをします

世話をします

せわをします

chăm sóc

(Bấm để xem ví dụ)

いや[な]

いや[な]

không thích

(Bấm để xem ví dụ)

きびしい

厳しい

きびしい

nghiêm khắc

(Bấm để xem ví dụ)

じゅく

じゅく

cơ sở học thêm

(Bấm để xem ví dụ)

スケジュール

スケジュール

thời khóa biểu

(Bấm để xem ví dụ)

せいと

生徒

せいと

học trò

(Bấm để xem ví dụ)

もの

もの

người (khi nói về người thân hay cấp dưới)

(Bấm để xem ví dụ)

にゅうかん

入館

にゅうかん

sở nhập cảnh

(Bấm để xem ví dụ)

さいにゅうこくビザ

再入国ビザ

さいにゅうこくビザ

visa tái nhập cảnh

(Bấm để xem ví dụ)

じゆうに

自由に

じゆうに

một cách tự do

(Bấm để xem ví dụ)

~かん

~間

~かん

trong ~ (thời lượng)

(Bấm để xem ví dụ)

いいことですね。

いいことですね。

hay nhỉ

(Bấm để xem ví dụ)

おいそがしいですか。

お忙しいですか

おいそがしいですか。

anh/chị đang bận phải không?

(Bấm để xem ví dụ)

ひさしぶり

久しぶり

ひさしぶり

sau khoảng thời gian dài

(Bấm để xem ví dụ)

えいぎょう

営業

えいぎょう

kinh doanh

(Bấm để xem ví dụ)

それまでに

それまでに

đến trước lúc đó

(Bấm để xem ví dụ)

かまいません

かまいません

được rồi

(Bấm để xem ví dụ)

たのしみます

楽しみます

たのしみます

vui thích

(Bấm để xem ví dụ)

もともと

もともと

vốn dĩ

(Bấm để xem ví dụ)

ーせいき

ー世紀

ーせいき

thế kỷ thứ ­ー

(Bấm để xem ví dụ)

かわりをします

代わりをします

かわりをします

thay thế

(Bấm để xem ví dụ)

スピード

スピード

tốc độ

(Bấm để xem ví dụ)

きょうそうします

競走します

きょうそうします

chạy đua

(Bấm để xem ví dụ)

サーカス

サーカス

xiếc

(Bấm để xem ví dụ)

げい

げい

trò diễn

(Bấm để xem ví dụ)

うつくしい

美しい

うつくしい

đẹp

(Bấm để xem ví dụ)

すがた

姿

すがた

dáng hình

(Bấm để xem ví dụ)

こころ

こころ

tâm hồn

(Bấm để xem ví dụ)

とらえます

とらえます

giành được

(Bấm để xem ví dụ)

~にとって

~にとって

đối với ~

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.