TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 26

みます

見る

みます

xem,nhìn

(Bấm để xem ví dụ)

みます

診る

みます

chẩn đoán,khám bệnh

(Bấm để xem ví dụ)

さがします

捜す

さがします

tìm đồ vật bị mất

(Bấm để xem ví dụ)

さがします

探す

さがします

tìm,tìm kiếm (cv,người…)

(Bấm để xem ví dụ)

おくれます

(時間に)遅れる

おくれます

trễ giờ

(Bấm để xem ví dụ)

まにあいます

(会議に)間に合います

まにあいます

kịp giờ

(Bấm để xem ví dụ)

やります

(宿題を)やります

やります

làm bài tập

(Bấm để xem ví dụ)

ひろいます

(ごみを)拾います

ひろいます

nhặt rác

(Bấm để xem ví dụ)

れんらくします

(学校に)連絡します

れんらくします

liên lạc với trường học

(Bấm để xem ví dụ)

きぶんがいい

気分がいい

きぶんがいい

tâm trạng,thể trạng tốt

(Bấm để xem ví dụ)

きぶんがわるい

気分が悪い

きぶんがわるい

tâm trạng,thể trạng xấu

(Bấm để xem ví dụ)

うんどうかい

運動会

うんどうかい

hội thi thể thao

(Bấm để xem ví dụ)

ぼんおどり

盆踊り

ぼんおどり

lễ hội múa obon

(Bấm để xem ví dụ)

フリーマーケット

フリーマーケット

chợ đồ cũ,chợ trời

(Bấm để xem ví dụ)

ばしょ

場所

ばしょ

nơi chốn,địa điểm

(Bấm để xem ví dụ)

ボランティア

ボランティア

việc từ thiện,tình nguyện viên

(Bấm để xem ví dụ)

さいふ

財布

さいふ

(Bấm để xem ví dụ)

ごみ

ごみ

rác

(Bấm để xem ví dụ)

こっかいぎじどう

国会議事堂

こっかいぎじどう

tòa nhà quốc hội

(Bấm để xem ví dụ)

へいじつ

平日/週末

へいじつ

ngày thường

(Bấm để xem ví dụ)

おおさかべん (ほうげん)

大阪弁(方言)

おおさかべん (ほうげん)

tiếng osaka,tiếng địa phương

(Bấm để xem ví dụ)

こんど

今度

こんど

lần tới

(Bấm để xem ví dụ)

ずいぶん

ずいぶん

khá ,tương đối

(Bấm để xem ví dụ)

ちょくせつ

直接

ちょくせつ

trực tiếp

(Bấm để xem ví dụ)

いつでも

いつでも

lúc nào cũng

(Bấm để xem ví dụ)

どこでも

どこでも

Bất kỳ chỗ nào/bất cứ nơi đâu

(Bấm để xem ví dụ)

だれでも

だれでも

Bất kỳ chỗ nào/bất cứ nơi đâu

(Bấm để xem ví dụ)

なんでも

なんでも

cái gì cũng

(Bấm để xem ví dụ)

こんな…

こんな…

..như thế này

(Bấm để xem ví dụ)

そんな…

そんな…

…như thế đó

(Bấm để xem ví dụ)

あんな…

あんな…

…như thế kia

(Bấm để xem ví dụ)

かたづきます

片付く

かたづきます

sắp xếp,dọn dẹp

(Bấm để xem ví dụ)

だします

出す

だします

đổ,để (rác)

(Bấm để xem ví dụ)

もえるごみ

燃えるごみ

もえるごみ

rác cháy được

(Bấm để xem ví dụ)

おきば

置き場

おきば

chỗ để,chỗ đặt

(Bấm để xem ví dụ)

よこ

よこ

bên cạnh

(Bấm để xem ví dụ)

びん

びん

cái chai

(Bấm để xem ví dụ)

かん

かん

cái lon,hộp kim loại

(Bấm để xem ví dụ)

ガス

ガス

ga

(Bấm để xem ví dụ)

ガスがいしゃ

ガス会社

ガスがいしゃ

cty ga

(Bấm để xem ví dụ)

うちゅう

宇宙

うちゅう

vũ trụ

(Bấm để xem ví dụ)

おきゃくさま

お客様

おきゃくさま

ngài,vị

(Bấm để xem ví dụ)

うちゅうせん

宇宙船

うちゅうせん

tàu vũ trụ

(Bấm để xem ví dụ)

こわい

怖い

こわい

sợ,đáng sợ

(Bấm để xem ví dụ)

ちがいます

違う

ちがいます

khác,không phải

(Bấm để xem ví dụ)

うちゅうひこうし

宇宙飛行士

うちゅうひこうし

nhà du hành vũ trụ

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.