TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 29

あきます

開きます

あきます

mở (cửa)

(Bấm để xem ví dụ)

しまります

閉まります

しまります

đóng(cửa)

(Bấm để xem ví dụ)

つきます

つきます

bật

(Bấm để xem ví dụ)

きえます

消えます

きえます

tắt(đèn)

(Bấm để xem ví dụ)

こみます

込みます

こみます

đông(đường)

(Bấm để xem ví dụ)

すきます

すきます

vắng(đường)

(Bấm để xem ví dụ)

こわれます

壊れます

こわれます

hỏng(ghế)

(Bấm để xem ví dụ)

われます

割れます

われます

vỡ(cốc)

(Bấm để xem ví dụ)

おれます

折れます

おれます

gãy(cây)

(Bấm để xem ví dụ)

やぶれます

破れます

やぶれます

rách(giấy)

(Bấm để xem ví dụ)

よごれます

汚れます

よごれます

(Bấm để xem ví dụ)

つきます

付きます

つきます

dính

(Bấm để xem ví dụ)

はずれます

外れます

はずれます

tuột

(Bấm để xem ví dụ)

とまります

止まります

とまります

dừng

(Bấm để xem ví dụ)

まちがえます

まちがえます

nhầm lẫn

(Bấm để xem ví dụ)

おとします

落とします

おとします

làm rơi

(Bấm để xem ví dụ)

かかります

掛かります

かかります

khóa

(Bấm để xem ví dụ)

ふきます

ふきます

lau(cửa)

(Bấm để xem ví dụ)

とりかえます

とりかえます

thay(pin)

(Bấm để xem ví dụ)

かたづけます

片付けます

かたづけます

dọn dẹp

(Bấm để xem ví dụ)

さら (おさら)

さら (おさら)

đĩa

(Bấm để xem ví dụ)

ちゃわん (おちゃわん)

茶碗

ちゃわん (おちゃわん)

bát

(Bấm để xem ví dụ)

コップ

コップ

cốc

(Bấm để xem ví dụ)

ガラス

ガラス

ly

(Bấm để xem ví dụ)

ふくろ

ふくろ

túi

(Bấm để xem ví dụ)

しょるい

書類

しょるい

giấy tờ

(Bấm để xem ví dụ)

えだ

えだ

cành cây

(Bấm để xem ví dụ)

えきいん

駅員

えきいん

nhân viên nhà ga

(Bấm để xem ví dụ)

こうばん

交番

こうばん

đồn cảnh sát

(Bấm để xem ví dụ)

スピーチ

スピーチ

diễn văn

(Bấm để xem ví dụ)

へんじ

返事

へんじ

trả lời

(Bấm để xem ví dụ)

おさきにどうぞ

お先にどうぞ

おさきにどうぞ

mời anh/chị cứ về trước

(Bấm để xem ví dụ)

げんじものがたり

源氏物語

げんじものがたり

tiểu thuyết được viết thời heian

(Bấm để xem ví dụ)

いまのでんしゃ

今の電車

いまのでんしゃ

tàu điện vừa chạy

(Bấm để xem ví dụ)

わすれもの

忘れ物

わすれもの

đồ bỏ quên

(Bấm để xem ví dụ)

このくらい

このくらい

cỡ tầm này

(Bấm để xem ví dụ)

がわ

がわ

phía…

(Bấm để xem ví dụ)

ポケット

ポケット

túi

(Bấm để xem ví dụ)

へん

へん

chỗ

(Bấm để xem ví dụ)

おぼえていません

覚えていません

おぼえていません

tôi không nhớ

(Bấm để xem ví dụ)

あみだな

網棚

あみだな

giá để hành lý

(Bấm để xem ví dụ)

たしか

確か

たしか

chắc là

(Bấm để xem ví dụ)

ああ、よかった

ああ、よかった

ôi

(Bấm để xem ví dụ)

じしん

地震

じしん

động đất

(Bấm để xem ví dụ)

かべ

かべ

bức tường

(Bấm để xem ví dụ)

はり

はり

kim đồng hồ

(Bấm để xem ví dụ)

さします

付けます

さします

chỉ

(Bấm để xem ví dụ)

えきまえ

駅前

えきまえ

trước ga

(Bấm để xem ví dụ)

たおれます

倒れます

たおれます

đổ

(Bấm để xem ví dụ)

にしのほう

西の方

にしのほう

phía tây

(Bấm để xem ví dụ)

もえます

燃えます

もえます

cháy

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.