TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 30

はります

はります

dán

(Bấm để xem ví dụ)

かけます

掛けます

かけます

treo

(Bấm để xem ví dụ)

かざります

飾ります

かざります

trang trí

(Bấm để xem ví dụ)

ならべます

並べます

ならべます

xếp thành hàng

(Bấm để xem ví dụ)

うえます

植えます

うえます

trồng (cây)

(Bấm để xem ví dụ)

もどします

戻します

もどします

đưa về

(Bấm để xem ví dụ)

まとめます

まとめます

nhóm lại

(Bấm để xem ví dụ)

かたづけます

方づけます

かたづけます

dọn dẹp

(Bấm để xem ví dụ)

しまいます

しまいます

cất vào

(Bấm để xem ví dụ)

きめます

決めます

きめます

quyết định

(Bấm để xem ví dụ)

しらせます

知らせます

しらせます

thông báo

(Bấm để xem ví dụ)

そうだんします

祖横断します

そうだんします

thảo luận

(Bấm để xem ví dụ)

よしゅうします

予習します

よしゅうします

chuẩn bị bài mới

(Bấm để xem ví dụ)

ふくしゅうします

復習します

ふくしゅうします

ôn bài cũ

(Bấm để xem ví dụ)

そのままにします

そのままにします

để nguyên như thế

(Bấm để xem ví dụ)

おこさん

お子さん

おこさん

con (dùng đối với người khác)

(Bấm để xem ví dụ)

じゅぎょう

授業

じゅぎょう

giờ học

(Bấm để xem ví dụ)

こうぎ

講義

こうぎ

bài giảng

(Bấm để xem ví dụ)

ミーテイング

ミーテイング

cuộc họp

(Bấm để xem ví dụ)

よてい

予定

よてい

kế hoạch

(Bấm để xem ví dụ)

おしらせ

お知らせ

おしらせ

bản thông báo

(Bấm để xem ví dụ)

あんないしょ

案内書

あんないしょ

tài liệu hướng dẫn

(Bấm để xem ví dụ)

カレンダー

カレンダー

lịch

(Bấm để xem ví dụ)

ポスター

ポスター

tờ quảng cáo

(Bấm để xem ví dụ)

ごみばこ

ごみ箱

ごみばこ

thùng rác

(Bấm để xem ví dụ)

にんぎょう

人形

にんぎょう

con búp bê

(Bấm để xem ví dụ)

かびん

花瓶

かびん

lọ hoa

(Bấm để xem ví dụ)

かがみ

かがみ

cái gương

(Bấm để xem ví dụ)

ひきだし

引き出し

ひきだし

ngăn kéo

(Bấm để xem ví dụ)

げんかん

玄関

げんかん

cửa vào

(Bấm để xem ví dụ)

ろうか

廊下

ろうか

hành lang

(Bấm để xem ví dụ)

かべ

かべ

bức tường

(Bấm để xem ví dụ)

いけ

いけ

cái ao

(Bấm để xem ví dụ)

こうばん

交番

こうばん

trạm cảnh sát

(Bấm để xem ví dụ)

もとのところ

元の 所

もとのところ

địa điểm ban đầu

(Bấm để xem ví dụ)

まわり

周り

まわり

xung quanh

(Bấm để xem ví dụ)

まんなか

真ん中

まんなか

giữa

(Bấm để xem ví dụ)

すみ

すみ

góc

(Bấm để xem ví dụ)

まだ

まだ

chưa

(Bấm để xem ví dụ)

-ほど

-ほど

chừng—

(Bấm để xem ví dụ)

よていひょう

予定表

よていひょう

thời khóa biểu

(Bấm để xem ví dụ)

ごくろうさま

ごくろうさま

anh

(Bấm để xem ví dụ)

きぼう

希望

きぼう

hi vọng

(Bấm để xem ví dụ)

なにかごきぼうがありますか

何かご希望がありますか

なにかごきぼうがありますか

anh/chị có nguyện vọng gì không?

(Bấm để xem ví dụ)

ミュージカル

ミュージカル

ca kịch

(Bấm để xem ví dụ)

それはいいですな

それはいいですな

Hay quá nhỉ

(Bấm để xem ví dụ)

まるい

丸い

まるい

tròn

(Bấm để xem ví dụ)

つき

つき

mặt trăng

(Bấm để xem ví dụ)

ちきゅう

地球

ちきゅう

trái đất

(Bấm để xem ví dụ)

うれしい

うれしい

vui

(Bấm để xem ví dụ)

いや(な)

いや(な)

chán

(Bấm để xem ví dụ)

すると

すると

sau đó

(Bấm để xem ví dụ)

めがさめます

目が覚めます

めがさめます

tỉnh giấc

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.