TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 32

うんどうします

運動します

うんどうします

vận động

(Bấm để xem ví dụ)

せいこうします

成功します

せいこうします

thành công

(Bấm để xem ví dụ)

しっぱいします(しけんに~)

失敗します(試験に~)

しっぱいします(しけんに~)

thất bại

(Bấm để xem ví dụ)

ごうかくします(しけんに~)

合格します(試験に~)

ごうかくします(しけんに~)

đỗ

(Bấm để xem ví dụ)

もどります

戻ります

もどります

quay lại

(Bấm để xem ví dụ)

やみます(雨が~)

やみます(雨が~)

tạnh ,ngừng

(Bấm để xem ví dụ)

はれます

晴れます

はれます

nắng

(Bấm để xem ví dụ)

くもります

曇ります

くもります

có mây

(Bấm để xem ví dụ)

ふきます(かぜが~)

吹きます(風が~)

ふきます(かぜが~)

thổi

(Bấm để xem ví dụ)

なおります

治ります、直ります

なおります

khỏi

(Bấm để xem ví dụ)

つづきます

つづきます

tiếp tục

(Bấm để xem ví dụ)

ひやします

冷やします

ひやします

làm lạnh

(Bấm để xem ví dụ)

しんぱい(な)

心配(な)

しんぱい(な)

lo lắng

(Bấm để xem ví dụ)

じゅうぶん(な)

十分(な)

じゅうぶん(な)

đủ

(Bấm để xem ví dụ)

おかしい

おかしい

có vấn đề

(Bấm để xem ví dụ)

うるさい

うるさい

ồn ào

(Bấm để xem ví dụ)

やけど

やけど

bỏng

(Bấm để xem ví dụ)

けが

けが

bị thương

(Bấm để xem ví dụ)

せき

せき

ho

(Bấm để xem ví dụ)

インフルエンザ

インフルエンザ

cúm dịch

(Bấm để xem ví dụ)

そら

そら

bầu trời

(Bấm để xem ví dụ)

たいよう

太陽

たいよう

mặt trời

(Bấm để xem ví dụ)

ほし

ほし

ngôi sao

(Bấm để xem ví dụ)

つき

つき

mặt trăng

(Bấm để xem ví dụ)

かぜ

かぜ

gió

(Bấm để xem ví dụ)

きた

きた

phía bắc

(Bấm để xem ví dụ)

みなみ

みなみ

phía nam

(Bấm để xem ví dụ)

にし

西

にし

phía tây

(Bấm để xem ví dụ)

ひがし

ひがし

phía đông

(Bấm để xem ví dụ)

すいどう

隧道

すいどう

nước máy

(Bấm để xem ví dụ)

エンジン

エンジン

động cơ

(Bấm để xem ví dụ)

チーム

チーム

đội

(Bấm để xem ví dụ)

こんや

今夜

こんや

tối nay

(Bấm để xem ví dụ)

ゆうがた

夕方

ゆうがた

chiều tối

(Bấm để xem ví dụ)

まえ

まえ

trước

(Bấm để xem ví dụ)

おそく

遅く

おそく

muộn

(Bấm để xem ví dụ)

こんなに

こんなに

như thế này

(Bấm để xem ví dụ)

そんなに

そんなに

như thế đó

(Bấm để xem ví dụ)

あんなに

あんなに

như thế kia

(Bấm để xem ví dụ)

もしかしたら

もしかしたら

có thể

(Bấm để xem ví dụ)

それはいけませんね

それはいけませんね

thế thì thật không tốt.

(Bấm để xem ví dụ)

オリンピック

オリンピック

olympic

(Bấm để xem ví dụ)

げんき

元気

げんき

khỏe mạnh

(Bấm để xem ví dụ)

い

dạ dày

(Bấm để xem ví dụ)

はたらきすぎ

働きすぎ

はたらきすぎ

làm việc quá sức

(Bấm để xem ví dụ)

ストレス

ストレス

stress

(Bấm để xem ví dụ)

むりをします

無理をします

むりをします

làm quá sức

(Bấm để xem ví dụ)

ゆっくりします

ゆっくりします

nghỉ ngơi

(Bấm để xem ví dụ)

ほしうらない

星占い

ほしうらない

bói sao

(Bấm để xem ví dụ)

おうしざ

牡牛座

おうしざ

chòm sao Kim Ngưu

(Bấm để xem ví dụ)

こまります

困ります

こまります

rắc rối

(Bấm để xem ví dụ)

たからくじ

宝くじ

たからくじ

xổ số

(Bấm để xem ví dụ)

あたります(たからくじが~)

当たります(宝くじが~)

あたります(たからくじが~)

trúng(số)

(Bấm để xem ví dụ)

けんこう

健康

けんこう

sức khỏe

(Bấm để xem ví dụ)

れんあい

恋愛

れんあい

tình yêu

(Bấm để xem ví dụ)

こいびと

恋人

こいびと

người yêu

(Bấm để xem ví dụ)

(お)かねもち

お)金持ち

(お)かねもち

người giàu có

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.