TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 34

みがきます

磨きます

みがきます

mài

(Bấm để xem ví dụ)

くみたてます

組み立てます

くみたてます

lắp ráp

(Bấm để xem ví dụ)

おります

折ります

おります

gấp

(Bấm để xem ví dụ)

きがつきます

気が付きます

きがつきます

nhận thấy

(Bấm để xem ví dụ)

つけます

付けます

つけます

chấm

(Bấm để xem ví dụ)

みつかります

見つかります

みつかります

được tìm thấy

(Bấm để xem ví dụ)

します(ネクタイを)

します(ネクタイを)

đeo

(Bấm để xem ví dụ)

しつもんします

質問します

しつもんします

hỏi

(Bấm để xem ví dụ)

ほそい

細い

ほそい

gầy

(Bấm để xem ví dụ)

ふとい

太い

ふとい

béo

(Bấm để xem ví dụ)

ぼんおどり

盆踊り

ぼんおどり

múa trong hội bon

(Bấm để xem ví dụ)

スポーツクラブ

スポーツクラブ

câu lạc bộ thể thao

(Bấm để xem ví dụ)

かぐ

家具

かぐ

gia cụ

(Bấm để xem ví dụ)

キー

キー

chìa khóa

(Bấm để xem ví dụ)

シートべルト

シートべルト

dây an toàn

(Bấm để xem ví dụ)

せつめいしょ

説明書

せつめいしょ

quyển hướng dẫn

(Bấm để xem ví dụ)

ず

sơ đồ

(Bấm để xem ví dụ)

せん

せん

đường

(Bấm để xem ví dụ)

やじるし

矢印

やじるし

dấu mũi tên

(Bấm để xem ví dụ)

くろ

くろ

màu đen

(Bấm để xem ví dụ)

しろ

しろ

màu trắng

(Bấm để xem ví dụ)

あか

あか

màu đỏ

(Bấm để xem ví dụ)

あお

あお

màu xanh da trời

(Bấm để xem ví dụ)

こん

こん

màu xanh lam

(Bấm để xem ví dụ)

きいろ

黄色

きいろ

màu vàng

(Bấm để xem ví dụ)

ちゃいろ

茶色

ちゃいろ

màu nâu

(Bấm để xem ví dụ)

しょうゆ

しょうゆ

xì- dầu

(Bấm để xem ví dụ)

ソース

ソース

nước chấm

(Bấm để xem ví dụ)

ゆうべ

ゆうべ

tối qua

(Bấm để xem ví dụ)

さっき

さっき

vừa rồi

(Bấm để xem ví dụ)

さどう

茶道

さどう

trà đạo

(Bấm để xem ví dụ)

おちゃをたてます

お茶をたてます

おちゃをたてます

pha trà

(Bấm để xem ví dụ)

さきに

今夜先に

さきに

trước

(Bấm để xem ví dụ)

のせます

載せます

のせます

đặt lên

(Bấm để xem ví dụ)

これでいいですか

これでいいですか

Thế này được không/đã được chưa

(Bấm để xem ví dụ)

にがい

苦い

にがい

đắng

(Bấm để xem ví dụ)

おやこどんぶり

親子どんぶり

おやこどんぶり

món oyako-don

(Bấm để xem ví dụ)

ざいりょう

材料

ざいりょう

nguyên liêu

(Bấm để xem ví dụ)

ーぶん

ー分

ーぶん

ーphần (biểu thị lượng)

(Bấm để xem ví dụ)

とりにく

鶏肉

とりにく

thịt gà

(Bấm để xem ví dụ)

ーグラマ

ーグラマ

gam-

(Bấm để xem ví dụ)

たまねぎ

たまねぎ

hành củ

(Bấm để xem ví dụ)

4ぶんの1

4分の1

4ぶんの1

1/4 (một phần tư)

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうみりょう

調味料

ちょうみりょう

gia vị

(Bấm để xem ví dụ)

なべ

なべ

nồi

(Bấm để xem ví dụ)

ひ

lửa

(Bấm để xem ví dụ)

ひにかけます

火にかけます

ひにかけます

đun

(Bấm để xem ví dụ)

にます

煮ます

にます

nấu

(Bấm để xem ví dụ)

にえます

煮えます

にえます

chín

(Bấm để xem ví dụ)

どんぶり

どんぶり

bát ô tô lớn

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.