TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 36

とどきます

届きます

とどきます

được gửi đến

(Bấm để xem ví dụ)

でます

出ます

でます

tham gia

(Bấm để xem ví dụ)

うちます

打ちます

うちます

đánh

(Bấm để xem ví dụ)

ちょきんします

貯金します

ちょきんします

tiết kiệm tiền

(Bấm để xem ví dụ)

ふとります

太ります

ふとります

béo lên

(Bấm để xem ví dụ)

やせます

痩せます

やせます

gầy đi

(Bấm để xem ví dụ)

すぎます

過ぎます

すぎます

quá

(Bấm để xem ví dụ)

なれます

なれます

làm quen

(Bấm để xem ví dụ)

かたい

固い

かたい

cứng

(Bấm để xem ví dụ)

やわらかい

軟らかい

やわらかい

mềm

(Bấm để xem ví dụ)

でんしー

電子~

でんしー

– điện tử

(Bấm để xem ví dụ)

こうじょう

工場

こうじょう

nhà máy

(Bấm để xem ví dụ)

けんこう

健康

けんこう

sức khỏe

(Bấm để xem ví dụ)

けんどう

剣道

けんどう

kiếm đạo

(Bấm để xem ví dụ)

まいしゅう

毎週

まいしゅう

hàng tuần

(Bấm để xem ví dụ)

まいつき

毎月

まいつき

hàng tháng

(Bấm để xem ví dụ)

まいとし

毎年

まいとし

hàng năm

(Bấm để xem ví dụ)

やっと

やっと

cuối cùng thì

(Bấm để xem ví dụ)

かなり

かなり

khá

(Bấm để xem ví dụ)

かならず

必ず

かならず

nhất định

(Bấm để xem ví dụ)

ぜったいに

絶対に

ぜったいに

tuyệt đối

(Bấm để xem ví dụ)

じょうずに

上手に

じょうずに

giỏi

(Bấm để xem ví dụ)

できるだけ

できるだけ

cố gắng

(Bấm để xem ví dụ)

このごろ

このごろ

gần đây

(Bấm để xem ví dụ)

そのほうがー

そのほうがー

cái đó–hơn

(Bấm để xem ví dụ)

おきゃくさま

お客様

おきゃくさま

khách hàng

(Bấm để xem ví dụ)

とくべつ(な)

特別(な)

とくべつ(な)

đặc biệt

(Bấm để xem ví dụ)

していらっしゃいます

していらっしゃいます

đang làm (tôn kính ngữ của しています)

(Bấm để xem ví dụ)

すいえい

水泳

すいえい

môn bơi lội

(Bấm để xem ví dụ)

~とか、~とか

~とか、~とか

như là...và~và

(Bấm để xem ví dụ)

タンゴ

タンゴ

tango

(Bấm để xem ví dụ)

チャレンジします

チャレンジします

thách thức

(Bấm để xem ví dụ)

きもち

気持ち

きもち

cảm giác

(Bấm để xem ví dụ)

のりもの

乗り物

のりもの

phương tiện đi lại

(Bấm để xem ví dụ)

れきし

歴史

れきし

lịch sử

(Bấm để xem ví dụ)

ーせいき

ー世紀

ーせいき

thế kỉ-

(Bấm để xem ví dụ)

とおく

遠く

とおく

xa

(Bấm để xem ví dụ)

きしゃ

汽車

きしゃ

tàu hỏa chạy bằng hơi nước

(Bấm để xem ví dụ)

きせん

汽船

きせん

thuyền chạy bằng hơi nước

(Bấm để xem ví dụ)

おおぜいの(ひと)

大勢の(人)

おおぜいの(ひと)

nhiều(người)

(Bấm để xem ví dụ)

はこびます

運びます

はこびます

vận chuyển

(Bấm để xem ví dụ)

あんぜん(な)

安全(な)

あんぜん(な)

an toàn

(Bấm để xem ví dụ)

とびます

飛びます

とびます

bay

(Bấm để xem ví dụ)

うちゅう

宇宙

うちゅう

vũ trụ

(Bấm để xem ví dụ)

ちきゅう

地球

ちきゅう

trái đất

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.