TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 39

こたえます

答えます

こたえます

trả lời

(Bấm để xem ví dụ)

たおれます

倒れます

たおれます

đổ

(Bấm để xem ví dụ)

やけます

焼けます

やけます

nướng

(Bấm để xem ví dụ)

とおります

通ります

とおります

đi qua

(Bấm để xem ví dụ)

しにます

死にます

しにます

chết

(Bấm để xem ví dụ)

びっくりします

びっくりします

ngạc nhiên

(Bấm để xem ví dụ)

がっかりします

がっかりします

thất vọng

(Bấm để xem ví dụ)

あんしんします

安心します

あんしんします

yên tâm

(Bấm để xem ví dụ)

ちこくします

遅刻します

ちこくします

đến chậm

(Bấm để xem ví dụ)

そうたいします

早退します

そうたいします

về sớm

(Bấm để xem ví dụ)

けんかします

けんかします

cãi nhau

(Bấm để xem ví dụ)

りこんします

離婚します

りこんします

ly dị

(Bấm để xem ví dụ)

ふくざつ(な)

複雑(な)

ふくざつ(な)

phức tạp

(Bấm để xem ví dụ)

じゃま(な)

邪魔(な)

じゃま(な)

cản trở

(Bấm để xem ví dụ)

きたない

汚い

きたない

bẩn

(Bấm để xem ví dụ)

うれしい

うれしい

vui mừng

(Bấm để xem ví dụ)

かなしい

悲しい

かなしい

buồn

(Bấm để xem ví dụ)

はずかしい

恥ずかしい

はずかしい

xấu hổ

(Bấm để xem ví dụ)

じしん

地震

じしん

động đất

(Bấm để xem ví dụ)

たいふう

台風

たいふう

bão

(Bấm để xem ví dụ)

かじ

火事

かじ

hỏa hoạn

(Bấm để xem ví dụ)

じこ

事故

じこ

tai nạn

(Bấm để xem ví dụ)

みあい

見合い

みあい

nam nữ làm quen qua giới thiệu

(Bấm để xem ví dụ)

でんわだい

電話代

でんわだい

tiền điện thoại

(Bấm để xem ví dụ)

~だい

~代

~だい

phí ~

(Bấm để xem ví dụ)

フロント

フロント

bộ phận tiếp tân

(Bấm để xem ví dụ)

~ごうしつ

~号室

~ごうしつ

phòng số–

(Bấm để xem ví dụ)

あせ

あせ

mồ hôi

(Bấm để xem ví dụ)

タオル

タオル

khăn lau

(Bấm để xem ví dụ)

せっけん

せっけん

xà phòng

(Bấm để xem ví dụ)

おおぜい

大勢

おおぜい

nhiều người

(Bấm để xem ví dụ)

おつかれさまでした

お疲れさまでした

おつかれさまでした

anh/chị đã vất vả rồi

(Bấm để xem ví dụ)

うかがいます

伺います

うかがいます

tôi đến thăm

(Bấm để xem ví dụ)

とちゅうで

途中で

とちゅうで

giữa đường

(Bấm để xem ví dụ)

トラック

トラック

xe tải

(Bấm để xem ví dụ)

ぶつかります

ぶつかります

đâm

(Bấm để xem ví dụ)

ならびます

並びます

ならびます

xếp hàng

(Bấm để xem ví dụ)

おとな

大人

おとな

người lớn

(Bấm để xem ví dụ)

ようふく

洋服

ようふく

quần áo kiểu tây âu

(Bấm để xem ví dụ)

せいようかします

西洋化します

せいようかします

tây âu hóa

(Bấm để xem ví dụ)

あいます

合います

あいます

vừa

(Bấm để xem ví dụ)

いまでは

今では

いまでは

bây giờ (thì)

(Bấm để xem ví dụ)

せいじんしき

成人式

せいじんしき

lễ trưởng thành

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.