TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 41

いただきます

いただきます

nhận(kính ngữ của もらいます)

(Bấm để xem ví dụ)

くださいます

くださいます

cho

(Bấm để xem ví dụ)

やります

やります

cho (hạ bối hoặc cây cỏ)

(Bấm để xem ví dụ)

よびます

呼びます

よびます

mời

(Bấm để xem ví dụ)

とりかえます

取り替えます

とりかえます

đổi

(Bấm để xem ví dụ)

しんせつに します

親切に します

しんせつに します

thân thiện

(Bấm để xem ví dụ)

かわいい

かわいい

xinh

(Bấm để xem ví dụ)

おいわい(をします)

お祝い

おいわい(をします)

quà; quà mừng

(Bấm để xem ví dụ)

おとしだま

お年玉

おとしだま

tiền mừng tuổi

(Bấm để xem ví dụ)

[お]みまい

[お]見舞い

[お]みまい

thăm người ốm

(Bấm để xem ví dụ)

きょうみ

興味

きょうみ

có hứng thú với

(Bấm để xem ví dụ)

じょうほう

情報

じょうほう

thông tin

(Bấm để xem ví dụ)

ぶんぽう

文法

ぶんぽう

ngữ pháp

(Bấm để xem ví dụ)

はつおん

発音

はつおん

phát âm

(Bấm để xem ví dụ)

さる

さる

con khỉ

(Bấm để xem ví dụ)

えさ

えさ

mồi; thức ăn

(Bấm để xem ví dụ)

おもちゃ

おもちゃ

đồ chơi

(Bấm để xem ví dụ)

えほん

絵本

えほん

truyện tranh

(Bấm để xem ví dụ)

えはがき

絵はがき

えはがき

bưu ảnh

(Bấm để xem ví dụ)

ドライバー

ドライバー

đồ vặn ốc; tua-vít

(Bấm để xem ví dụ)

ハンカチ

ハンカチ

khăn tay

(Bấm để xem ví dụ)

くつした

靴下

くつした

vớ

(Bấm để xem ví dụ)

てぶくろ

手袋

てぶくろ

găng tay

(Bấm để xem ví dụ)

ゆびわ

指輪

ゆびわ

nhẫn

(Bấm để xem ví dụ)

バッグ

バッグ

túi xách

(Bấm để xem ví dụ)

そふ

祖父

そふ

ông (của mình)

(Bấm để xem ví dụ)

そぼ

祖母

そぼ

bà (của mình)

(Bấm để xem ví dụ)

まご

まご

cháu

(Bấm để xem ví dụ)

おじ

おじ

chú

(Bấm để xem ví dụ)

おじさん

おじさん

chú

(Bấm để xem ví dụ)

おば

おば

(Bấm để xem ví dụ)

おばさん

おばさん

(Bấm để xem ví dụ)

おととし

おととし

năm ngoái

(Bấm để xem ví dụ)

はあ

はあ

vâng

(Bấm để xem ví dụ)

もうしわけ ありません

申し訳 ありません

もうしわけ ありません

Xin lỗi

(Bấm để xem ví dụ)

あずかります

預かります

あずかります

bảo quản; thu nhận; giữ giùm

(Bấm để xem ví dụ)

せんじつ

先日

せんじつ

ngày hôm trước

(Bấm để xem ví dụ)

たすかります

助かります

たすかります

được giúp đỡ / may quá

(Bấm để xem ví dụ)

むかしばなし

昔話

むかしばなし

truyện cổ tích

(Bấm để xem ví dụ)

ある~

ある~

có một~

(Bấm để xem ví dụ)

おとこ

おとこ

con trai; đàn ông

(Bấm để xem ví dụ)

こどもたち

子どもたち

こどもたち

con nít; con cái

(Bấm để xem ví dụ)

いじめます

いじめます

chọc ghẹo; chọc phá

(Bấm để xem ví dụ)

かめ

かめ

con rùa

(Bấm để xem ví dụ)

たすけます

助けます

たすけます

cứu; giúp

(Bấm để xem ví dụ)

[お]しろ

[お]城

[お]しろ

lâu đài; thành

(Bấm để xem ví dụ)

おひめさま

お姫様

おひめさま

công chúa

(Bấm để xem ví dụ)

たのしく

楽しく

たのしく

vui sướng

(Bấm để xem ví dụ)

くらします

暮らします

くらします

sống

(Bấm để xem ví dụ)

りく

りく

lục địa

(Bấm để xem ví dụ)

すると

すると

rồi thì

(Bấm để xem ví dụ)

けむり

けむり

khói

(Bấm để xem ví dụ)

まっしろ[な]

真っ白[な]

まっしろ[な]

trắng xoá

(Bấm để xem ví dụ)

なかみ

中身

なかみ

nội dung; bên trong

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.