TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 42

つつみます

包みます

つつみます

bọc; gói

(Bấm để xem ví dụ)

わかします

沸かします

わかします

đun sôi

(Bấm để xem ví dụ)

まぜます

混ぜます

まぜます

trộn; khuấy

(Bấm để xem ví dụ)

けいさんします

計算します

けいさんします

tính toán

(Bấm để xem ví dụ)

あつい

厚い

あつい

dày

(Bấm để xem ví dụ)

うすい

薄い

うすい

mỏng

(Bấm để xem ví dụ)

べんごし

弁護士

べんごし

luật sư

(Bấm để xem ví dụ)

おんがくか

音楽家

おんがくか

nhạc sĩ

(Bấm để xem ví dụ)

こどもたち

子どもたち

こどもたち

trẻ em

(Bấm để xem ví dụ)

ふたり

二人

ふたり

hai người

(Bấm để xem ví dụ)

きょういく

教育

きょういく

giáo dục

(Bấm để xem ví dụ)

れきし

歴史

れきし

lịch sử

(Bấm để xem ví dụ)

ぶんか

文化

ぶんか

văn hoá

(Bấm để xem ví dụ)

しゃかい

社会

しゃかい

xã hội

(Bấm để xem ví dụ)

ほうりつ

法律

ほうりつ

pháp luật

(Bấm để xem ví dụ)

せんそう

戦争

せんそう

chiến tranh

(Bấm để xem ví dụ)

へいわ

平和

へいわ

hoà bình

(Bấm để xem ví dụ)

もくてき

目的

もくてき

mục đích

(Bấm để xem ví dụ)

あんぜん

安全

あんぜん

an toàn

(Bấm để xem ví dụ)

ろんぶん

論文

ろんぶん

luận văn

(Bấm để xem ví dụ)

かんけい

関係

かんけい

quan hệ

(Bấm để xem ví dụ)

ミキサー

ミキサー

máy trộn; máy xay

(Bấm để xem ví dụ)

やかん

やかん

ấm đun nước

(Bấm để xem ví dụ)

せんぬき

栓抜き

せんぬき

cái mở nút chai

(Bấm để xem ví dụ)

かんきり

缶切り

かんきり

đồ mở đồ hộp

(Bấm để xem ví dụ)

かんづめ

缶詰

かんづめ

đồ hộp

(Bấm để xem ví dụ)

ふろしき

ふろしき

khăn gói

(Bấm để xem ví dụ)

そろばん

そろばん

bàn tính

(Bấm để xem ví dụ)

たいおんけい

体温計

たいおんけい

cặp nhiệt độ

(Bấm để xem ví dụ)

ざいりょう

材料

ざいりょう

vật liệu

(Bấm để xem ví dụ)

いし

いし

đá; sỏi

(Bấm để xem ví dụ)

ピラミッド

ピラミッド

kim tự tháp

(Bấm để xem ví dụ)

データ

データ

dữ liệu

(Bấm để xem ví dụ)

ファイル

ファイル

tập tin

(Bấm để xem ví dụ)

いっしょうけんめい

一生懸命

いっしょうけんめい

cố gắng

(Bấm để xem ví dụ)

なぜ

なぜ

tại sao

(Bấm để xem ví dụ)

こくれん

国連

こくれん

liên hiệp quốc

(Bấm để xem ví dụ)

こくさいれんごう

国際連合

こくさいれんごう

liên hiệp quốc

(Bấm để xem ví dụ)

ポーランド

ポーランド

Ba Lan

(Bấm để xem ví dụ)

ローン

ローン

tiền vay; trả góp

(Bấm để xem ví dụ)

セット

セット

bộ

(Bấm để xem ví dụ)

あとは

あとは

còn lại

(Bấm để xem ví dụ)

カップラーメン

カップラーメン

mì ăn liền

(Bấm để xem ví dụ)

インスタントラーメン

インスタントラーメン

mì ăn liền

(Bấm để xem ví dụ)

なべ

なべ

nồi

(Bấm để xem ví dụ)

どんぶり

どんぶり

tô to

(Bấm để xem ví dụ)

しょくひん

食品

しょくひん

thực phẩm

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうさ

調査

ちょうさ

điều tra

(Bấm để xem ví dụ)

カップ

カップ

tách; chén

(Bấm để xem ví dụ)

また

また

lại nữa; ngoài ra

(Bấm để xem ví dụ)

~のかわりに

~の代わりに

~のかわりに

thay cho

(Bấm để xem ví dụ)

どこででも

どこででも

bất cứ nơi nào

(Bấm để xem ví dụ)

いまでは

今では

いまでは

bây giờ; hiện nay

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.