TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 43

ふえます

増えます

ふえます

tăng

(Bấm để xem ví dụ)

へります

減ります

へります

giảm

(Bấm để xem ví dụ)

あがります

上がります

あがります

tăng

(Bấm để xem ví dụ)

さがります

下がります

さがります

giảm

(Bấm để xem ví dụ)

きれます

切れます

きれます

đứt

(Bấm để xem ví dụ)

とれます

とれます

tuột

(Bấm để xem ví dụ)

おちます

落ちます

おちます

rơi

(Bấm để xem ví dụ)

なくなります

なくなります

mất

(Bấm để xem ví dụ)

じょうぶ「な」

丈夫「な」

じょうぶ「な」

chắc

(Bấm để xem ví dụ)

へん「な」

変「な」

へん「な」

lạ

(Bấm để xem ví dụ)

しあわせ

幸せ

しあわせ

hạnh phúc

(Bấm để xem ví dụ)

うまい

うまい

ngon/giỏi

(Bấm để xem ví dụ)

まずい

まずい

dở

(Bấm để xem ví dụ)

つまらない

つまらない

buồn tẻ

(Bấm để xem ví dụ)

ガソリン

ガソリン

xăng

(Bấm để xem ví dụ)

ひ

lửa

(Bấm để xem ví dụ)

だんぼう

暖房

だんぼう

thiết bị làm ấm

(Bấm để xem ví dụ)

れいぼう

冷房

れいぼう

thiết bị làm mát

(Bấm để xem ví dụ)

センス

センス

có khiếu

(Bấm để xem ví dụ)

いまにも

今にも

いまにも

(có vẻ sắp) ~ đến nơi

(Bấm để xem ví dụ)

わあ

わあ

ôi!

(Bấm để xem ví dụ)

かいいん

会員

かいいん

thành viên

(Bấm để xem ví dụ)

てきとう「な」

適当「な」

てきとう「な」

thích hợp

(Bấm để xem ví dụ)

ねんれい

年齢

ねんれい

tuổi

(Bấm để xem ví dụ)

しゅうにゅう

収入

しゅうにゅう

thu nhập

(Bấm để xem ví dụ)

ぴったり

ぴったり

vừa vặn

(Bấm để xem ví dụ)

そのうえ

そのうえ

thêm vào đó

(Bấm để xem ví dụ)

~といいます

~と言います

~といいます

tên là ~/ được gọi là ~

(Bấm để xem ví dụ)

ばら

ばら

hoa hồng

(Bấm để xem ví dụ)

ドライブ

ドライブ

lái xe (đi chơi)

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.