TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 46

やきます

焼きます

やきます

nướng

(Bấm để xem ví dụ)

わたします

渡します

わたします

trao

(Bấm để xem ví dụ)

かえってきます

帰ってきます

かえってきます

quay về

(Bấm để xem ví dụ)

でます「バスが」

出ます「バスが」

でます「バスが」

xuất phát

(Bấm để xem ví dụ)

るす

留守

るす

vắng nhà

(Bấm để xem ví dụ)

たくはいびん

宅配便

たくはいびん

dịch vụ trao tận nhà

(Bấm để xem ví dụ)

げんいん

原因

げんいん

nguyên nhân

(Bấm để xem ví dụ)

ちゅうしゃ

注射

ちゅうしゃ

tiêm

(Bấm để xem ví dụ)

しょくよく

食欲

しょくよく

sự thèm ăn

(Bấm để xem ví dụ)

パンフレット

パンフレット

tờ quảng cáo

(Bấm để xem ví dụ)

ステレオ

ステレオ

âm thanh nổi

(Bấm để xem ví dụ)

こちら

こちら

chỗ (chúng tôi)

(Bấm để xem ví dụ)

~のところ

~の所

~のところ

quanh vùng ~

(Bấm để xem ví dụ)

ちょうど

ちょうど

vừa đúng

(Bấm để xem ví dụ)

たったいま

たった今

たったいま

mới hồi nãy

(Bấm để xem ví dụ)

いまいいでしょうか

今いいでしょうか

いまいいでしょうか

bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh/chị được không?

(Bấm để xem ví dụ)

ガスサービスセンター

ガスサービスセンター

trung tâm dịch vụ gas

(Bấm để xem ví dụ)

ガスコンロ

ガスコンロ

bếp ga

(Bấm để xem ví dụ)

ぐあい

具合

ぐあい

trạng thái

(Bấm để xem ví dụ)

どちらさまでしょうか

どちら様でしょうか

どちらさまでしょうか

vị nào đấy ạ?

(Bấm để xem ví dụ)

むかいます

向かいます

むかいます

hướng về

(Bấm để xem ví dụ)

おまたせしました。

お待たせしました

おまたせしました。

xin lỗi đã để quý vị chờ lâu

(Bấm để xem ví dụ)

ちしき

知識

ちしき

tri thức

(Bấm để xem ví dụ)

ほうこ

宝庫

ほうこ

kho tàng

(Bấm để xem ví dụ)

なやみ

なやみ

điều lo nghĩ

(Bấm để xem ví dụ)

てにはいります「じょうほうが~」

手に入ります「情報が~」

てにはいります「じょうほうが~」

(Bấm để xem ví dụ)

システム

システム

hệ thống

(Bấm để xem ví dụ)

キーワード

キーワード

từ khóa

(Bấm để xem ví dụ)

いちぶぶん

一部分

いちぶぶん

một bộ phận

(Bấm để xem ví dụ)

にゅうりょくします

入力します

にゅうりょくします

nhập dữ liệu

(Bấm để xem ví dụ)

びょう

びょう

giây

(Bấm để xem ví dụ)

でます「ほんが~」

出ます「本が~」

でます「ほんが~」

[sách] được xuất bản

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.