TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 10

います

います

(Bấm để xem ví dụ)

あります

あります

có (đồ vật)

(Bấm để xem ví dụ)

いろいろ[な]

いろいろ[な]

nhiều、 đa dạng

(Bấm để xem ví dụ)

おとこのひと

男の人

おとこのひと

người đàn ông

(Bấm để xem ví dụ)

じょうず[な]

上手[な]

じょうず[な]

giỏi、 khéo

(Bấm để xem ví dụ)

おんなのひと

女の人

おんなのひと

người đàn bà

(Bấm để xem ví dụ)

おとこのこ

男の子

おとこのこ

cậu con trai

(Bấm để xem ví dụ)

おんなのこ

女の子

おんなのこ

cô con gái

(Bấm để xem ví dụ)

いぬ

いぬ

chó

(Bấm để xem ví dụ)

ねこ

ねこ

mèo

(Bấm để xem ví dụ)

き

cây

(Bấm để xem ví dụ)

もの

もの

vật

(Bấm để xem ví dụ)

フィルム

フィルム

phim

(Bấm để xem ví dụ)

でんち

電池

でんち

pin

(Bấm để xem ví dụ)

はこ

はこ

hộp

(Bấm để xem ví dụ)

スイッチ

スイッチ

công tắc

(Bấm để xem ví dụ)

れいぞうこ

冷蔵庫

れいぞうこ

tủ lạnh

(Bấm để xem ví dụ)

テーブル

テーブル

bàn

(Bấm để xem ví dụ)

ベッド

ベッド

giường

(Bấm để xem ví dụ)

たな

たな

giá sách

(Bấm để xem ví dụ)

ドア

ドア

cửa

(Bấm để xem ví dụ)

まど

まど

cửa sổ

(Bấm để xem ví dụ)

ポスト

ポスト

hộp thư

(Bấm để xem ví dụ)

ビル

ビル

toà nhà

(Bấm để xem ví dụ)

こうえん

公園

こうえん

công viên

(Bấm để xem ví dụ)

きっさてん

喫茶店

きっさてん

quán giải khát

(Bấm để xem ví dụ)

~や

~屋

~や

cửa hàng ~

(Bấm để xem ví dụ)

のりば

乗り場

のりば

bến xe

(Bấm để xem ví dụ)

けん

けん

tỉnh

(Bấm để xem ví dụ)

うえ

うえ

trên

(Bấm để xem ví dụ)

した

した

dưới

(Bấm để xem ví dụ)

まえ

まえ

trước

(Bấm để xem ví dụ)

うしろ

後ろ

うしろ

sau

(Bấm để xem ví dụ)

みぎ

みぎ

phải

(Bấm để xem ví dụ)

ひだり

ひだり

trái

(Bấm để xem ví dụ)

なか

なか

trong

(Bấm để xem ví dụ)

そと

そと

ngoài

(Bấm để xem ví dụ)

となり

となり

bên cạnh

(Bấm để xem ví dụ)

ちかく

近く

ちかく

gần

(Bấm để xem ví dụ)

あいだ

あいだ

giữa

(Bấm để xem ví dụ)

すみません

すみません

xin lỗi

(Bấm để xem ví dụ)

チリソース

チリソース

tương ớt (chili sauce)

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.