TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 13

あそびます

遊びます

あそびます

chơi

(Bấm để xem ví dụ)

およぎます

泳ぎます

およぎます

bơi

(Bấm để xem ví dụ)

むかえます

迎えます

むかえます

đón

(Bấm để xem ví dụ)

つかれます

疲れます

つかれます

mệt

(Bấm để xem ví dụ)

だします

出します

だします

gửi[thư]

(Bấm để xem ví dụ)

けっこんします

結婚します

けっこんします

kết hôn

(Bấm để xem ví dụ)

かいものします

買い物します

かいものします

mua hàng

(Bấm để xem ví dụ)

しょくじします

食事します

しょくじします

ăn cơm

(Bấm để xem ví dụ)

たいへん「な」

大変「な」

たいへん「な」

vất vả、 khó khăn

(Bấm để xem ví dụ)

ほしい

欲しい

ほしい

muốn có

(Bấm để xem ví dụ)

さびしい

寂しい

さびしい

buồn、 cô đơn

(Bấm để xem ví dụ)

ひろい

広い

ひろい

rộng

(Bấm để xem ví dụ)

せまい

狭い

せまい

chật、 hẹp

(Bấm để xem ví dụ)

しやくしょ

市役所

しやくしょ

văn phòng hành chính

(Bấm để xem ví dụ)

プール

プール

bể bơi

(Bấm để xem ví dụ)

かわ

かわ

sông

(Bấm để xem ví dụ)

けいざい

経済

けいざい

kinh tế

(Bấm để xem ví dụ)

びじゅつ

美術

びじゅつ

mỹ thuật

(Bấm để xem ví dụ)

つり

釣り

つり

việc câu cá

(Bấm để xem ví dụ)

スキー

スキー

việc trượt tuyết

(Bấm để xem ví dụ)

かいぎ

会議

かいぎ

họp

(Bấm để xem ví dụ)

とうろく

登録

とうろく

việc đăng ký

(Bấm để xem ví dụ)

しゅうまつ

週末

しゅうまつ

cuối tuần

(Bấm để xem ví dụ)

~ごろ

~ごろ

Khoảng ~ (thời gian)

(Bấm để xem ví dụ)

なにか

何か

なにか

cái gì đó

(Bấm để xem ví dụ)

どこか

どこか

đâu đó

(Bấm để xem ví dụ)

おなかが すきました。

おなかが すきました。

(tôi) đói rồi.

(Bấm để xem ví dụ)

おなかが いっぱいです。

おなかが いっぱいです。

(tôi) no rồi.

(Bấm để xem ví dụ)

のどが かわきました。

のどが かわきました。

(tôi) khát.

(Bấm để xem ví dụ)

そうですね。

そうですね。

Đúng thế.

(Bấm để xem ví dụ)

ロシア

ロシア

Nga

(Bấm để xem ví dụ)

そうしましょう。

そうしましょう。

Nhất trí

(Bấm để xem ví dụ)

ていしょく

ていしょく

Cơm suất

(Bấm để xem ví dụ)

ごちゅうもんは

ご注文は

ごちゅうもんは

Mời anh/chị gọi món

(Bấm để xem ví dụ)

ぎゅうどん

牛どん

ぎゅうどん

món cơm thịt bò

(Bấm để xem ví dụ)

べつべつに

別々に

べつべつに

để riêng ra

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.