TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 14

つけます

つけます

bật(điện)

(Bấm để xem ví dụ)

けします

消します

けします

tắt (điện、 máy điều hòa)

(Bấm để xem ví dụ)

あけます

開けます

あけます

mở (cửa、 cửa sổ)

(Bấm để xem ví dụ)

しめます

閉めます

しめます

đóng (cửa、 cửa sổ)

(Bấm để xem ví dụ)

いそぎます

急ぎます

いそぎます

vội、 gấp

(Bấm để xem ví dụ)

まちます

待ちます

まちます

đợi、 chờ

(Bấm để xem ví dụ)

とめます

止めます

とめます

dừng、đỗ (ôtô)

(Bấm để xem ví dụ)

もちます

持ちます

もちます

mang、 cầm

(Bấm để xem ví dụ)

とります

取ります

とります

lấy (muối)

(Bấm để xem ví dụ)

てつだいます

手伝います

てつだいます

giúp (làm việc)

(Bấm để xem ví dụ)

よびます

呼びます

よびます

gọi (taxi、 tên)

(Bấm để xem ví dụ)

はなします

話します

はなします

nói、 nói chuyện

(Bấm để xem ví dụ)

みせます

見せます

みせます

cho xem、 trình

(Bấm để xem ví dụ)

おしえます

教えます

おしえます

nói、 cho biết

(Bấm để xem ví dụ)

はじめます

始めます

はじめます

bắt đầu

(Bấm để xem ví dụ)

ふります

降ります

ふります

rơi [mưa、 tuyết~]

(Bấm để xem ví dụ)

コピーします

コピーします

copy

(Bấm để xem ví dụ)

エアコン

エアコン

máy điều hòa

(Bấm để xem ví dụ)

パスポート

パスポート

hộ chiếu

(Bấm để xem ví dụ)

なまえ

名前

なまえ

tên

(Bấm để xem ví dụ)

じゅうしょ

住所

じゅうしょ

địa chỉ

(Bấm để xem ví dụ)

ちず

地図

ちず

bản đồ

(Bấm để xem ví dụ)

しお

しお

muối

(Bấm để xem ví dụ)

さとう

砂糖

さとう

đường

(Bấm để xem ví dụ)

よみかた

読み方

よみかた

cách đọc

(Bấm để xem ví dụ)

~かた

~方

~かた

cách ~

(Bấm để xem ví dụ)

ゆっくり

ゆっくり

chậm、thong thả

(Bấm để xem ví dụ)

すぐ

すぐ

ngay

(Bấm để xem ví dụ)

また

また

lại (~đến)

(Bấm để xem ví dụ)

あとで

あとで

sau

(Bấm để xem ví dụ)

もう すこし

もう 少し

もう すこし

thêm một chút nữa thôi

(Bấm để xem ví dụ)

もう~

もう~

thêm~

(Bấm để xem ví dụ)

いいですよ。

いいですよ。

Được chứ./được ạ.

(Bấm để xem ví dụ)

あれ?

あれ?

Ô! (thấy điều lạ/bất ngờ)

(Bấm để xem ví dụ)

まっすぐ

まっすぐ

thẳng

(Bấm để xem ví dụ)

おつり

お釣り

おつり

tiền lẻ

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.