TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 15

たちます

立ちます

たちます

đứng

(Bấm để xem ví dụ)

すわります

座ります

すわります

ngồi

(Bấm để xem ví dụ)

つかいます

使います

つかいます

dùng、 sử dụng

(Bấm để xem ví dụ)

おきます

置きます

おきます

đặt、 để

(Bấm để xem ví dụ)

つくります

作ります,造ります

つくります

làm、 chế tạo

(Bấm để xem ví dụ)

うります

売ります

うります

bán

(Bấm để xem ví dụ)

しります

知ります

しります

biết

(Bấm để xem ví dụ)

すみます

住みます

すみます

sống、 ở

(Bấm để xem ví dụ)

けんきゅうします

研究します

けんきゅうします

nghiên cứu

(Bấm để xem ví dụ)

しって います

知って います

しって います

biết

(Bấm để xem ví dụ)

しりょう

資料

しりょう

tài liệu、 tư liệu

(Bấm để xem ví dụ)

カタログ

カタログ

ca-ta-lô

(Bấm để xem ví dụ)

じこくひょう

時刻表

じこくひょう

bảng giờ tàu chạy

(Bấm để xem ví dụ)

ふく

ふく

quần áo

(Bấm để xem ví dụ)

せいひん

製品

せいひん

sản phẩm

(Bấm để xem ví dụ)

ソフト

ソフト

phần mềm

(Bấm để xem ví dụ)

せんもん

専門

せんもん

chuyên môn

(Bấm để xem ví dụ)

はいしゃ

歯医者

はいしゃ

nha sĩ

(Bấm để xem ví dụ)

とこや

床屋

とこや

hiệu cắt tóc

(Bấm để xem ví dụ)

プレイガイド

プレイガイド

quầy bán vé

(Bấm để xem ví dụ)

どくしん

独身

どくしん

độc thân

(Bấm để xem ví dụ)

とくに

特に

とくに

đặc biệt

(Bấm để xem ví dụ)

思い出します

思い出します

nhớ lại、 hồi tưởng

(Bấm để xem ví dụ)

ご家族

ご家族

gia đình (người khác)

(Bấm để xem ví dụ)

高校

高校

trường trung học phổ thông

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.