TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 16

のります

乗ります

のります

lên(tàu)

(Bấm để xem ví dụ)

おります

降ります

おります

xuống [tàu]

(Bấm để xem ví dụ)

のりかえます

乗り換えます

のりかえます

chuyển

(Bấm để xem ví dụ)

あびます [シャワーを~]

浴びます

あびます [シャワーを~]

tắm [vòi hoa sen]

(Bấm để xem ví dụ)

いれます

入れます

いれます

cho vào

(Bấm để xem ví dụ)

だします

出します

だします

lấy ra

(Bấm để xem ví dụ)

はいります

入ります

はいります

vào、 nhập học [đại học]

(Bấm để xem ví dụ)

でます

出ます

でます

ra、 tốt nghiệp [đại học]

(Bấm để xem ví dụ)

やめます

やめます

やめます

bỏ、 thôi [việc]

(Bấm để xem ví dụ)

おします

押します

おします

bấm、 ấn (nút)

(Bấm để xem ví dụ)

わかい

若い

わかい

trẻ

(Bấm để xem ví dụ)

ながい

長い

ながい

dài

(Bấm để xem ví dụ)

みじかい

短い

みじかい

ngắn

(Bấm để xem ví dụ)

あかるい

明るい

あかるい

sáng

(Bấm để xem ví dụ)

くらい

暗い

くらい

tối

(Bấm để xem ví dụ)

せが たかい

背が 高い

せが たかい

cao (dùng cho người)

(Bấm để xem ví dụ)

あたまが いい

頭が いい

あたまが いい

thông minh

(Bấm để xem ví dụ)

からだ

からだ

cơ thể

(Bấm để xem ví dụ)

あたま

あたま

đầu

(Bấm để xem ví dụ)

かみ

かみ

tóc

(Bấm để xem ví dụ)

なまえ

名前

なまえ

tên

(Bấm để xem ví dụ)

かお

かお

mặt

(Bấm để xem ví dụ)

め

mắt

(Bấm để xem ví dụ)

みみ

みみ

tai

(Bấm để xem ví dụ)

は

răng

(Bấm để xem ví dụ)

おなか

おなか

bụng

(Bấm để xem ví dụ)

あし

あし

chân

(Bấm để xem ví dụ)

サービス

サービス

dịch vụ

(Bấm để xem ví dụ)

ジョギング

ジョギング

việc chạy bộ

(Bấm để xem ví dụ)

シャワー

シャワー

vòi hoa sen

(Bấm để xem ví dụ)

みどり

みどり

màu xanh lá cây

(Bấm để xem ví dụ)

[お]てら

[お]寺

[お]てら

chùa

(Bấm để xem ví dụ)

じんじゃ

神社

じんじゃ

đền thờ đạo thần

(Bấm để xem ví dụ)

どうやって

どうやって

làm thế nào~

(Bấm để xem ví dụ)

どの~

どの~

cái nào~(từ ba thứ trở lên)

(Bấm để xem ví dụ)

まず

まず

trước hết、 đầu tiên

(Bấm để xem ví dụ)

キャッシュカード

キャッシュカード

thẻ ngân hàng、 thẻ ATM

(Bấm để xem ví dụ)

あんしょうばんごう

暗証番号

あんしょうばんごう

mã số bí mật (mật khẩu)

(Bấm để xem ví dụ)

つぎ に

次に

つぎ に

tiếp theo

(Bấm để xem ví dụ)

かくにん

確認

かくにん

sự xác nhận

(Bấm để xem ví dụ)

きんがく

金額

きんがく

số tiền

(Bấm để xem ví dụ)

ボタン

ボタン

nút

(Bấm để xem ví dụ)

アジア

アジア

châu Á

(Bấm để xem ví dụ)

ベトナム

ベトナム

Việt Nam

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.