TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 2

これ

これ

Cái này

(Bấm để xem ví dụ)

それ

それ

Cái đó

(Bấm để xem ví dụ)

あれ

あれ

Cái kia

(Bấm để xem ví dụ)

この~

この~

~ này

(Bấm để xem ví dụ)

その~

その~

~ đó

(Bấm để xem ví dụ)

あの~

あの~

~ kia

(Bấm để xem ví dụ)

ほん

ほん

Sách

(Bấm để xem ví dụ)

じしょ

辞書

じしょ

Từ điển

(Bấm để xem ví dụ)

ざっし

雑誌

ざっし

Tạp chí

(Bấm để xem ví dụ)

しんぶん

新聞

しんぶん

Báo

(Bấm để xem ví dụ)

ノート

ノート

Vở

(Bấm để xem ví dụ)

てちょう

手帳

てちょう

Sổ tay

(Bấm để xem ví dụ)

めいし

名詞

めいし

Danh thiếp

(Bấm để xem ví dụ)

カード

カード

Thẻ

(Bấm để xem ví dụ)

テレホンカード

テレホンカード

Thẻ điện thoại

(Bấm để xem ví dụ)

えんぴつ

鉛筆

えんぴつ

Bút chì

(Bấm để xem ví dụ)

ボールペン

ボールペン

Bút bi

(Bấm để xem ví dụ)

シャープペンシル

シャープペンシル

Bút chì kim

(Bấm để xem ví dụ)

かぎ

かぎ

Chìa khóa

(Bấm để xem ví dụ)

とけい

時計

とけい

Đồng hồ

(Bấm để xem ví dụ)

かさ

かさ

Ô

(Bấm để xem ví dụ)

かばん

かばん

Cặp sách

(Bấm để xem ví dụ)

[カセット] テープ

[カセット] テープ

Băng [cát-xét]

(Bấm để xem ví dụ)

テープレコーダー

テープレコーダー

Máy ghi âm

(Bấm để xem ví dụ)

テレビ

テレビ

Tivi

(Bấm để xem ví dụ)

ラジオ

ラジオ

Radio

(Bấm để xem ví dụ)

カメラ

カメラ

Máy ảnh

(Bấm để xem ví dụ)

コンピュータ

コンピュータ

Máy vi tính

(Bấm để xem ví dụ)

じどうしゃ

自動車

じどうしゃ

Ô tô

(Bấm để xem ví dụ)

つくえ

つくえ

Cái bàn

(Bấm để xem ví dụ)

いす

いす

Ghế

(Bấm để xem ví dụ)

チョコレート

チョコレート

Chocolate

(Bấm để xem ví dụ)

コーヒー

コーヒー

Cà phê

(Bấm để xem ví dụ)

えいご

英語

えいご

Tiếng Anh

(Bấm để xem ví dụ)

にほんご

日本語

にほんご

Tiếng Nhật

(Bấm để xem ví dụ)

~ご

~語

~ご

Tiếng ~

(Bấm để xem ví dụ)

なん

なん

Cái gì

(Bấm để xem ví dụ)

そう

そう

Đúng vậy

(Bấm để xem ví dụ)

ちがいます

違います

ちがいます

Nhầm rồi

(Bấm để xem ví dụ)

そうですか

そうですか

Thế à?

(Bấm để xem ví dụ)

あのう

あのう

(Chưa có nghĩa)

(Bấm để xem ví dụ)

ほんのきもちです

ほんの気持ちです

ほんのきもちです

Đây là chút quà nhỏ của tôi

(Bấm để xem ví dụ)

どうぞ

どうぞ

Xin mời

(Bấm để xem ví dụ)

どうも

どうも

Cảm ơn

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.