TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 20

しらべます

調べます

しらべます

tìm hiểu、 điều tra

(Bấm để xem ví dụ)

なおします

直します

なおします

sửa、 chữa

(Bấm để xem ví dụ)

しゅうりします

修理します

しゅうりします

sửa chữa、 tu sửa

(Bấm để xem ví dụ)

でんわします

電話します

でんわします

gọi điện thoại

(Bấm để xem ví dụ)

ぼく

ぼく

tớ

(Bấm để xem ví dụ)

きみ

きみ

cậu、 bạn

(Bấm để xem ví dụ)

~くん

~君

~くん

theo sau tên của em trai

(Bấm để xem ví dụ)

うん

うん

có (thân mật của “はい”)

(Bấm để xem ví dụ)

ことば

言葉

ことば

từ、 tiếng

(Bấm để xem ví dụ)

ぶっか

物価

ぶっか

giá cả、 mức giá

(Bấm để xem ví dụ)

きもの

着物

きもの

kimono

(Bấm để xem ví dụ)

ビザ

ビザ

visa

(Bấm để xem ví dụ)

はじめ

始め

はじめ

bắt đầu

(Bấm để xem ví dụ)

おわり

終わり

おわり

kết thúc

(Bấm để xem ví dụ)

こっち

こっち

phía này

(Bấm để xem ví dụ)

そっち

そっち

phía đó

(Bấm để xem ví dụ)

あっち

あっち

phía kia

(Bấm để xem ví dụ)

どっち

どっち

ở đâu

(Bấm để xem ví dụ)

このあいだ

この間

このあいだ

hôm nọ

(Bấm để xem ví dụ)

みんなで

みんなで

mọi người cùng nhau

(Bấm để xem ví dụ)

~けど

~けど

nhưng (thân mật của “が”)

(Bấm để xem ví dụ)

どうするの

どうするの

Anh/chị tính sao?

(Bấm để xem ví dụ)

どうしようかな

どうしようかな

Tính sao đây / Để tôi xem

(Bấm để xem ví dụ)

良かったら

良かったら

nếu anh/chị thích thì

(Bấm để xem ví dụ)

いろいろ

色々

いろいろ

nhiều thứ、 đa dạng

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.