TuvungTiengNhat.vn

🪄 Flashcard Bài 8

みにくい

みにくい

Xấu

(Bấm để xem ví dụ)

ハンサム(な)

ハンサム(な)

đẹp trai

(Bấm để xem ví dụ)

きれい(な)

きれい(な)

đẹp / sạch sẽ

(Bấm để xem ví dụ)

しずか(な)

静か(な)

しずか(な)

yên tĩnh

(Bấm để xem ví dụ)

にぎやか(な)

賑やか(な)

にぎやか(な)

nhộn nhịp

(Bấm để xem ví dụ)

ゆうめい(な)

有名(な)

ゆうめい(な)

nổi tiếng

(Bấm để xem ví dụ)

しんせつ(な)

親切(な)

しんせつ(な)

tử tế

(Bấm để xem ví dụ)

げんき(な)

元気(な)

げんき(な)

khỏe

(Bấm để xem ví dụ)

ひま(な)

暇(な)

ひま(な)

rảnh rỗi

(Bấm để xem ví dụ)

いそがしい

忙しい

いそがしい

bận rộn

(Bấm để xem ví dụ)

べんり(な)

便利(な)

べんり(な)

tiện lợi

(Bấm để xem ví dụ)

すてき(な)

すてき(な)

tuyệt vời

(Bấm để xem ví dụ)

おおきい

大きい

おおきい

to

(Bấm để xem ví dụ)

ちいさい

小さい

ちいさい

nhỏ

(Bấm để xem ví dụ)

あたらしい

新しい

あたらしい

mới

(Bấm để xem ví dụ)

ふるい

古い

ふるい

(Bấm để xem ví dụ)

いい

いい

tốt

(Bấm để xem ví dụ)

わるい

悪い

わるい

xấu

(Bấm để xem ví dụ)

あつい

熱い

あつい

nóng

(Bấm để xem ví dụ)

つめたい

冷たい

つめたい

lạnh

(Bấm để xem ví dụ)

あつい

暑い

あつい

(trời) nóng

(Bấm để xem ví dụ)

さむい

寒い

さむい

(trời) lạnh

(Bấm để xem ví dụ)

むずかしい

難しい

むずかしい

khó

(Bấm để xem ví dụ)

やさしい

優しい

やさしい

dễ

(Bấm để xem ví dụ)

きびしい

きびしい

nghiêm khắc

(Bấm để xem ví dụ)

やさしい

やさしい

dịu dàng

(Bấm để xem ví dụ)

たかい

高い

たかい

đắt

(Bấm để xem ví dụ)

やすい

安い

やすい

rẻ

(Bấm để xem ví dụ)

ひくい

低い

ひくい

thấp

(Bấm để xem ví dụ)

たかい

高い

たかい

cao

(Bấm để xem ví dụ)

おもしろい

おもしろい

thú vị

(Bấm để xem ví dụ)

おいしい

おいしい

ngon

(Bấm để xem ví dụ)

たのしい

楽しい

たのしい

vui vẻ

(Bấm để xem ví dụ)

しろい

白い

しろい

trắng

(Bấm để xem ví dụ)

くろい

黒い

くろい

đen

(Bấm để xem ví dụ)

あかい

赤い

あかい

đỏ

(Bấm để xem ví dụ)

あおい

青い

あおい

xanh

(Bấm để xem ví dụ)

さくら

さくら

hoa anh đào

(Bấm để xem ví dụ)

やま

やま

núi

(Bấm để xem ví dụ)

まち

まち

thành phố

(Bấm để xem ví dụ)

たべもの

食べ物

たべもの

thức ăn

(Bấm để xem ví dụ)

ところ

ところ

chỗ

(Bấm để xem ví dụ)

りょう

りょう

ký túc xá

(Bấm để xem ví dụ)

べんきょう

勉強

べんきょう

học tập

(Bấm để xem ví dụ)

せいかつ

生活

せいかつ

cuộc sống

(Bấm để xem ví dụ)

(お)しごと

お仕事

(お)しごと

công việc

(Bấm để xem ví dụ)

どう

どう

như thế nào

(Bấm để xem ví dụ)

どんな

どんな

~nào

(Bấm để xem ví dụ)

どれ

どれ

cái nào

(Bấm để xem ví dụ)

Sau khi học xong flashcard, hãy thử sức với bài trắc nghiệm hoặc chơi quiz game để củng cố kiến thức của bạn.